Chi tiết bài viết
Lõi lọc bụi công nghiệp – Giải pháp tối ưu xử lý khí thải và bụi bẩn
Trong cuộc chiến chống ô nhiễm bụi mịn và khí thải công nghiệp, lõi lọc bụi đang khẳng định vị thế là giải pháp không thể thiếu cho mọi nhà máy hiện đại. Với khả năng lọc sạch tới 98% bụi siêu mịn, công nghệ xử lý khí thải sử dụng lõi lọc công nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động và cộng đồng xung quanh. Đặc biệt, với chi phí vận hành thấp và tuổi thọ cao, lõi lọc bụi công nghiệp đang trở thành lựa chọn thông minh của các doanh nghiệp hướng tới sản xuất xanh và bền vững.
Xem thêm>>> Túi vải bụi lọc công nghiệp
1. Lõi lọc bụi công nghiệp là gì?
Lõi lọc bụi công nghiệp là thành phần cốt lõi trong hệ thống lọc bụi và khí thải, đóng vai trò quyết định đến hiệu quả xử lý môi trường tại các nhà máy và xí nghiệp. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, lõi lọc có khả năng loại bỏ bụi, hạt nhỏ và các hạt rắn từ dòng khí thải, đảm bảo không khí thải ra môi trường đạt tiêu chuẩn quy định.
Tính ứng dụng của lõi lọc bụi công nghiệp
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 90% các nhà máy công nghiệp trên thế giới hiện đang sử dụng hệ thống lọc bụi với lõi lọc chuyên dụng. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
– Sản xuất và chế tạo: Xử lý bụi kim loại, bụi gỗ, bụi xi măng với hiệu suất lên tới 99,7%
– Chế biến thực phẩm: Đảm bảo môi trường sản xuất đạt chuẩn vệ sinh HACCP, loại bỏ 99,9% vi khuẩn và bụi hữu cơ
– Công nghiệp hóa chất: Lọc các hạt hóa chất nguy hại, bảo vệ sức khỏe công nhân với độ chính xác 0,3 micromet
– Y tế và dược phẩm: Duy trì phòng sạch đạt chuẩn ISO, ngăn chặn 99,99% vi sinh vật
– Năng lượng: Xử lý khí thải từ nhà máy nhiệt điện, giảm 95% hạt bụi PM2.5
Phân loại lõi lọc và đặc tính vượt trội
Trên thị trường hiện nay có hơn 15 loại lõi lọc bụi khác nhau, được thiết kế tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể:
- Theo kích thước hạt lọc:
– Lõi lọc bụi thô: Loại bỏ hạt bụi từ 10-100 micromet, hiệu suất 85-90%
– Lõi lọc bụi mịn: Xử lý hạt 1-10 micromet, hiệu suất 95-98%
– Lõi lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air): Lọc hạt siêu mịn 0,3 micromet, đạt hiệu suất 99,97% – tiêu chuẩn vàng trong ngành
- Theo tính năng đặc biệt:
– Lõi lọc bụi hoạt tính: Kết hợp lọc bụi và hấp thụ khí độc, loại bỏ 90% VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi)
– Lõi lọc dạng vải: Chịu nhiệt độ cao tới 260°C, tuổi thọ 3-5 năm
– Lõi lọc tĩnh điện: Sử dụng điện tích để hút bụi, tiết kiệm năng lượng 40% so với phương pháp truyền thống

Các loại lõi lọc Cartridge
Lõi lọc bụi công nghiệp được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn vượt trội như thép không gỉ, thép cacbon, nhôm, vật liệu composite. Nhờ cấu trúc vật liệu đặc biệt, lõi lọc không gây biến dạng sản phẩm, dễ dàng lắp đặt (chỉ mất 15-30 phút), vệ sinh đơn giản và có thể tái sử dụng 300-500 lần, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lên tới 60% so với lõi lọc dùng một lần.
Hiệu suất lọc của công nghệ xử lý khí thải công nghiệp lõi lọc công nghiệp còn được đánh giá bằng các thang đo chuẩn quốc tế, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp; điển hình như hiệu suất lọc tương đối (MERV), hiệu suất lọc tuyệt đối (HEPA), và nhiều tiêu chuẩn khác.
Nghiên cứu của Viện Môi trường Công nghiệp cho thấy, việc sử dụng lõi lọc bụi chất lượng cao mang lại lợi ích kép cho doanh nghiệp: Vừa giúp bảo vệ sức khỏe con người, bảo vệ thiết bị và tối ưu sản xuất – nhưng đồng thời cũng giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững dài lâu.
2. Các loại lõi lọc bụi công nghiệp
Hiện nay, có rất nhiều loại lõi lọc bụi công nghiệp đáp ứng nhu cầu xử lý bụi của nhiều ngành công nghiệp. Một số loại lọc lọc bụi phổ biến có thể kể đến như:
Lõi lọc bụi thô (Pre-filter) – Tuyến phòng thủ đầu tiên của hệ thống lọc bụi công nghiệp
Trong bất kỳ hệ thống xử lý khí thải công nghiệp nào, lõi lọc bụi thô (pre-filter) đóng vai trò như “người gác cổng” – bước đầu tiên quan trọng giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống lọc khỏi các hạt bụi kích thước lớn. Mặc dù không được chú ý nhiều như các lõi lọc chính hay HEPA, nhưng pre-filter lại là yếu tố quyết định tuổi thọ và hiệu suất của toàn bộ hệ thống lọc bụi.

Lõi lọc bụi thô (Pre-filter)
Lõi lọc bụi thô thường được thiết kế theo hai dạng chính:
– Dạng hình trống (cylindrical): Phổ biến trong các hệ thống lọc công suất lớn, cho phép diện tích tiếp xúc rộng và dễ dàng thay thế
– Dạng hình túi (bag filter): Thích hợp cho các ứng dụng cần lọc khối lượng bụi lớn, có khả năng chứa nhiều bụi hơn trước khi cần làm sạch
Vật liệu chế tạo được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt:
| Loại vật liệu | Nhiệt độ chịu đựng | Độ bền hóa chất | Ứng dụng phù hợp |
| Sợi thủy tinh | 250-400°C | Chịu axit/kiềm trung bình | Nhà máy hóa chất, xi măng |
| Vải sợi tổng hợp (Polyester) | 120-150°C | Chống ẩm tốt | Ngành may mặc, gỗ |
| Vải Nomex | 180-200°C | Chống cháy, chịu axit | Luyện kim, nhiệt điện |
| Vải PTFE (Teflon) | 260-280°C | Chống hóa chất mạnh | Công nghiệp nặng, đốt rác |
Thiết kế và vật liệu của pre-filter có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể – môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hay nồng độ hóa chất khác nhau đòi hỏi cấu hình vật liệu riêng biệt để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Một điểm đặc biệt cần hiểu rõ: hiệu suất lọc của lõi lọc bụi thô thường tương đối thấp so với các lõi lọc chính hay HEPA filters. Đây không phải là nhược điểm, mà chính là hiết kế có chủ đích:
– Hiệu suất lọc: Thường đạt 40-70% với các hạt từ 5-10 micromet trở lên
– Kích thước hạt mục tiêu: Tập trung vào các hạt lớn từ 10-100 micromet
– Áp suất vận hành: Thấp hơn 30-40% so với lõi lọc chính, giúp tiết kiệm năng lượng
– Khả năng chứa bụi: Cao gấp 3-5 lần lõi lọc tinh, giảm tần suất bảo trì
Nhiệm vụ chính của pre-filter là loại bỏ các hạt lớn như bụi thô, sợi vải, phoi kim loại, tro bay… trước khi chúng tiếp cận lõi lọc chính. Nhờ đó:
– Lõi lọc HEPA (có hiệu suất 99,97% nhưng rất đắt tiền) được bảo vệ khỏi tắc nghẽn sớm
– Tuổi thọ của lõi lọc chính tăng gấp 2-3 lần
– Chi phí thay thế lõi lọc chính giảm 50-60%
– Hệ thống hoạt động ổn định hơn với áp suất không đổi
Vì vậy, pre-filter không cần có hiệu suất lọc cao như các lõi lọc chính – nhiệm vụ của nó là “chắn đòn đầu tiên”, bảo vệ những lớp lọc tinh vi và đắt tiền hơn phía sau.
Lõi lọc bụi thô được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt ở những vị trí chiến lược của hệ thống xử lý không khí. Đặc biệt, pre-filter thường được đặt ở vị trí đầu tiên của hệ thống lọc – ngay sau điểm thu gom khí thải và trước các thiết bị xử lý khác. Vị trí này đảm bảo:
– Bắt giữ 70-80% tổng khối lượng bụi ngay từ đầu
– Giảm tải cho các lớp lọc sau, tối ưu hiệu suất tổng thể
– Dễ dàng tiếp cận để bảo trì và thay thế
– Chi phí thấp nhất trong toàn bộ hệ thống (chỉ bằng 10-15% giá lõi HEPA)
Lõi lọc bụi thô thường dễ dàng bảo trì và thay thế. Chúng cần được làm sạch hoặc thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống lọc bụi tổng thể.
Lõi lọc bụi mịn (HEPA filter)
Nếu lõi lọc bụi thô là “chiến binh tiền tuyến” chắn đỡ làn sóng bụi thô đầu tiên, thì lõi lọc bụi mịn – HEPA (High-Efficiency Particulate Air) filter chính là “lá chắn cuối cùng” quyết định chất lượng không khí đầu ra. Đây là công nghệ lọc tiên tiến nhất hiện nay, được tin dùng trong các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe nhất từ phòng mổ bệnh viện đến phòng sạch sản xuất chip điện tử.

Lõi lọc bụi mịn (HEPA filter)
HEPA filter là gì?
HEPA filter là loại lõi lọc không khí có hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để loại bỏ tới 99.97% các hạt bụi có kích thước từ 0.3 micromet (μm) trở lên. Con số 0.3 micromet không phải ngẫu nhiên – đây chính là kích thước “khó lọc nhất” (Most Penetrating Particle Size – MPPS) trong lý thuyết lọc không khí, nơi các cơ chế lọc truyền thống gặp nhiều thách thức nhất.
Để hình dung, 0.3 micromet nhỏ hơn đường kính sợi tóc khoảng 200-300 lần – đủ nhỏ để mang theo vi khuẩn, virus, bào tử nấm mốc, phấn hoa, và các hạt bụi siêu mịn từ khói thuốc lá, khí thải xe cộ hay quá trình đốt cháy công nghiệp
HEPA filter được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn hoặc sợi tổng hợp đặc biệt với đường kính chỉ từ 0.5-2 micromet, được sắp xếp theo mạng lưới dày đặc và ngẫu nhiên. Cấu trúc này tạo nên một “mê cung” với hàng triệu lỗ nhỏ li ti, buộc các hạt bụi phải đi qua con đường quanh co trước khi bị bắt giữ.
Ba cơ chế lọc đồng thời:
– Chặn trực tiếp (Interception): Hạt bụi va chạm trực tiếp vào sợi lọc và bị giữ lại
– Va đập (Impaction): Hạt bụi lớn không đủ linh hoạt để đi theo dòng khí, đâm thẳng vào sợi lọc
– Khuếch tán (Diffusion): Hạt bụi siêu nhỏ (<0.1 μm) chuyển động ngẫu nhiên do va chạm phân tử khí, cuối cùng dính vào sợi lọc
Điều đặc biệt là cả ba cơ chế này hoạt động đồng thời, bổ trợ cho nhau để đạt hiệu suất lọc 99.97% – một con số ấn tượng mà ít công nghệ nào có thể sánh bằng.
Không giống lõi lọc bụi thô có thể làm sạch và tái sử dụng, HEPA filter là loại lõi lọc “một chiều” – một khi đã bão hòa phải thay thế hoàn toàn. Điều này xuất phát từ cấu trúc sợi siêu mịn cực kỳ dễ hỏng nếu tác động cơ học.
HEPA filter đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe trong nhiều môi trường, đặc biệt trong các ứng dụng y tế và công nghiệp nơi yêu cầu một môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Lõi lọc bụi hoạt tính
Lõi lọc bụi than hoạt tính thường được sản xuất bằng cách hoạt hóa than bằng các hạt chất xúc tác, như kali hydroxide hoặc potassium hydroxide. Quá trình hoạt hóa tạo ra các rãnh và bề mặt tăng cường, giúp than hoạt tính có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các chất ô nhiễm khỏi không khí hoặc khí.

Lõi lọc than hoạt tính
Lõi lọc bụi than hoạt tính là một công cụ hiệu quả để kiểm soát mùi kháng và loại bỏ các chất độc hại trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường sống. Lõi lọc bụi than hoạt tính cần được thay thế định kỳ, vì khi chất cản trở bề mặt của than hoạt tính đầy đủ, hiệu suất lọc sẽ giảm đi đáng kể. Thời gian thay thế phụ thuộc vào loại lõi và ứng dụng cụ thể.
Lõi lọc bụi Cartridge – Giải pháp linh hoạt cho mọi quy mô sản xuất
Nếu HEPA filter là “vua” của công nghệ lọc bụi siêu mịn, thì lõi lọc bụi cartridge chính là “chiến mã đa năng” – linh hoạt, hiệu quả và được tin dùng rộng rãi nhất trong các hệ thống xử lý bụi công nghiệp hiện đại.
Lõi lọc cartridge có dạng hình trụ hoặc hình trống, với bề mặt lọc được tạo thành từ các nếp gấp hoặc đục lỗ tinh vi. Thiết kế này không chỉ tăng gấp 3-5 lần diện tích bề mặt lọc trong cùng không gian mà còn giúp bụi phân bố đều, kéo dài tuổi thọ và giảm tần suất bảo trì.

lõi lọc bụi cartridge
Lõi lọc bụi cartridge được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như sợi thủy tinh (Chịu nhiệt tốt (250-280°C), độ lọc cao, giá thành trung bình), sợi polyester (Phổ biến nhất, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, chịu ẩm tốt), sợi polypropylene (Chống hóa chất, ứng dụng trong môi trường ăn mòn), sợi aramid (Chịu nhiệt cực cao (200-260°C), dùng cho lò nung, luyện kim), và nhiều vật liệu khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vật liệu này cần phải đáp ứng các yêu cầu về chịu nhiệt, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm vượt trội của lõi lọc Cartridge:
– Diện tích lọc lớn: Thiết kế nếp gấp tạo bề mặt gấp 4-6 lần so với túi lọc phẳng cùng kích thước
– Lắp đặt nhanh chóng: Thao tác thay thế chỉ mất 5-10 phút, không cần công cụ chuyên dụng
– Làm sạch dễ dàng: Có thể dùng khí nén thổi ngược hoặc rửa sạch, tái sử dụng 3-8 lần
– Tiết kiệm không gian: Hiệu suất cao trong kích thước nhỏ gọn, phù hợp mọi quy mô nhà máy
– Chi phí vận hành thấp: Giá từ 500.000 – 3 triệu đồng/cái, tuổi thọ 1-3 năm
Lõi lọc cartridge được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp thực phẩm, công nghiệp hóa chất, sản xuất, công nghiệp gỗ, và nhiều ứng dụng khác.
Điểm mạnh của cartridge chính là khả năng tái sử dụng linh hoạt. Lõi lọc bụi cartridge cần được bảo trì và thay thế định kỳ để duy trì hiệu suất lọc tối ưu. Thời gian thay thế phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc với tạp chất và bụi, cũng như tính chất của các hạt lọc.
Lõi lọc bụi cartridge chính là “điểm cân bằng vàng” giữa hiệu suất, chi phí và tính bền vững. Với khả năng lọc 95-99% bụi, diện tích bề mặt gấp 4-6 lần túi lọc thông thường, và chi phí vận hành chỉ bằng 1/3 – 1/5 so với HEPA filter, cartridge xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho 80% ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng 3-8 lần không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu rác thải công nghiệp – một giải pháp thực sự thông minh và thân thiện môi trường cho kỷ nguyên sản xuất bền vững.
3. Ưu điểm của lõi lọc bụi công nghiệp
– Hiệu suất lọc cao và có khả năng loại bỏ cả các hạt rất nhỏ, đảm bảo sạch sẽ tối ưu và an toàn cho môi trường làm việc.
– Lõi lọc bụi có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng công nghiệp. Chúng có thể được kết hợp và tích hợp vào hệ thống lọc bụi tổng thể một cách dễ dàng.
– Lõi lọc bụi công nghiệp có thể hoạt động liên tục mà không cần tắt máy để vệ sinh. Tất cả các công đoạn vệ sinh đều được thực hiện tự động.
– Lõi lọc bụi có độ bền bỉ rất cao, thời gian sử dụng lâu dài. Đặc biệt không bị rách do tác động của các loại khí nén. Điều này giúp cho các doanh nghiệp tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho việc sửa chữa, bảo trì và thay thế.
– Lõi lọc bụi công nghiệp được thiết kế để hiệu quả loại bỏ bụi, hạt rắn, vi khuẩn và các hạt khác từ dòng khí hoặc hệ thống bụi, giúp duy trì sạch sẽ cho môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe con người.
– Lõi lọc bụi cũng giúp bảo vệ các thiết bị công nghiệp, như máy móc, đường ống, và máy nén khỏi hỏng hóc do bụi và hạt rắn gây ra, làm tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của các thiết bị này.
– Lõi lọc bụi công nghiệp có hiệu suất lọc cao giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng trong hệ thống lọc bụi, làm giảm chi phí vận hành.
– Lõi lọc bụi có trọng lượng tương đối nhẹ nên dễ dàng lắp ráp, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
4. Cách chọn lõi lọc bụi công nghiệp phù hợp
Việc chọn lõi lọc bụi công nghiệp phù hợp là một quyết định quan trọng để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu và bảo vệ môi trường làm việc.

Xác định loại bụi cần lọc
Xác định loại bụi cần lọc là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi chọn lõi lọc bụi công nghiệp cho nhà xưởng hoặc môi trường công nghiệp bất kỳ. Mỗi loại bụi có đặc điểm riêng về kích thước và tính chất hóa học. Chọn loại lõi lọc có khả năng loại bỏ các hạt bụi với kích thước và tính chất tương ứng với loại bụi đó.
Xác định loại bụi cần lọc là bước quan trọng để thiết kế một hệ thống lọc bụi có hiệu suất toàn diện. Nếu bạn không hiểu rõ loại bụi cần loại bỏ, có thể dẫn đến sự không hiệu quả và lãng phí tài nguyên. Xác định đúng loại bụi sẽ giúp bạn lựa chọn lõi lọc bụi phù hợp, tránh lựa chọn lõi lọc quá dư thừa hoặc không đủ hiệu suất. Điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
Hiệu suất lọc và khả năng lọc của lõi
Để chọn lõi hút bụi công nghiệp phù hợp, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng liên quan đến hiệu suất lọc và khả năng lọc của lõi hút bụi. Dựa trên loại bụi cần loại bỏ, bạn cần xác định mức hiệu suất lọc yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn cần loại bỏ các hạt bụi siêu mịn hoặc chất độc, bạn có thể cần sử dụng lõi lọc HEPA hoặc lõi lọc than hoạt tính.
Hiệu suất lọc thường được đo bằng các thông số như MERV (Minimum Efficiency Reporting Value) hoặc HEPA (High Efficiency Particulate Air). MERV đánh giá hiệu suất lọc dựa trên kích thước hạt bụi, còn HEPA là một tiêu chuẩn nghiêm ngặt đòi hỏi khả năng loại bỏ ít nhất 99.97% hạt bụi có kích thước 0.3 micron.
Đảm bảo rằng lõi hút bụi có kích thước phù hợp với máy, hệ thống lọc bụi của nhà xưởng. Lõi lớn hơn có thể có khả năng lọc tốt hơn, nhưng cần nhiều không gian và năng lượng để hoạt động.
Kích thước và thiết kế lõi lọc
Kích thước và thiết kế lõi lọc là các yếu tố quan trọng khi chọn lõi lọc phù hợp cho hệ thống của bạn. Để chọn kích thước lõi lọc, bạn cần xác định lưu lượng khí hoặc không khí mà hệ thống của bạn cần xử lý. Điều này đòi hỏi xác định tổng cường độ khí hoặc không khí cần được lọc qua lõi lọc mỗi giờ.
Lõi lọc có thể có nhiều hình dạng khác nhau như trống, túi, trụ, hoặc hình dạng tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của ứng dụng. Hình dạng này sẽ ảnh hưởng đến diện tích bề mặt lọc, khả năng tiếp xúc với khí hoặc không khí, và khả năng lọc. Thiết kế của lõi lọc cần phải dễ dàng tích hợp vào hệ thống lọc bụi của bạn.
Kích thước và thiết kế của lõi lọc cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình bảo trì và thay thế. Lõi lọc cần phải được bảo trì định kỳ, và kích thước và thiết kế cần phải cho phép dễ dàng tkiểm tra và thay thế lõi khi cần.
Skatech – Đối tác tin cậy cho giải pháp xử lý bụi và khí thải công nghiệp
Trong hành trình tìm kiếm giải pháp xử lý môi trường tối ưu, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố quyết định thành công. Skatech tự hào là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ lõi lọc Cartridge vào các hệ thống xử lý bụi và khí thải công nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội lên tới 98%.
Tại sao chọn Skatech?
– Công nghệ tiên tiến: Là đơn vị đầu tiên đưa lõi lọc Cartridge vào ứng dụng thực tế, Skatech không ngừng cải tiến để đạt hiệu suất lọc 98% – vượt xa tiêu chuẩn ngành
– Giải pháp tùy chỉnh: Mỗi dự án được thiết kế riêng biệt dựa trên đặc thù ngành nghề, quy mô sản xuất và yêu cầu môi trường cụ thể
– Đội ngũ chuyên gia: Hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý môi trường công nghiệp, cam kết tư vấn miễn phí và hỗ trợ 24/7
– Chi phí tối ưu: Giải pháp tiết kiệm nhờ công nghệ Cartridge tái sử dụng, giảm 30-40% chi phí vận hành so với phương pháp truyền thống
– Bảo hành dài hạn: Cam kết bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng
– Danh mục sản phẩm đa dạng: Từ hệ thống lọc bụi công nghiệp, xử lý khí thải VOCs, đến các thiết bị chuyên dụng cho từng ngành
Với phương châm Công nghệ xanh – Sản xuất bền vững, Skatech không chỉ là nhà cung cấp thiết bị mà còn là đối tác đồng hành lâu dài, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường, bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh. Hãy để Skatech đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững!

Hệ thống lọc bụi Cartridge CDF giúp xử lý bụi công nghiệp như bụi xi măng, bụi gạch, bụi trong ngành sản xuất nhựa, cao su, bao bì, bụi ngành khai thác khoáng sản, xử lý bụi sơn tĩnh điện .. với hiệu suất lọc bụi đạt tới 98%

Hệ thống hút lọc bụi Cartridge VDC là 1 hệ thống xử lý bụi dạng khô, giúp xử lý các hạt bụi có kích thước siêu mịn trong các ngành luyện kim, cơ khí; ngành sản xuất nhựa, ngành thực phẩm, ngành chế biến xi măng ..
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@hutlocbuicongnghiepskatech
- VPGD miền Bắc: M08-L14, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, TP. Hà Nội
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, xã Quang Minh, TP. Hà Nội
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, P. Kim Liên, TP. Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Phố Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan, P. Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An
- Chi nhánh Đà Nẵng: 643 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- VPGD miền Nam: 212 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 66A Đường số 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh


