Trong cuộc chiến chống ô nhiễm bụi mịn và khí thải công nghiệp, lõi lọc bụi đang khẳng định vị thế là giải pháp không thể thiếu cho mọi nhà máy hiện đại. Với khả năng lọc sạch tới 98% bụi siêu mịn, công nghệ xử lý khí thải sử dụng lõi lọc công nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động và cộng đồng xung quanh. Đặc biệt, với chi phí vận hành thấp và tuổi thọ cao, lõi lọc bụi công nghiệp đang trở thành lựa chọn thông minh của các doanh nghiệp hướng tới sản xuất xanh và bền vững.
Xem thêm>>> Túi vải bụi lọc công nghiệp
1. Lõi lọc bụi công nghiệp là gì?
Lõi lọc bụi công nghiệp là thành phần cốt lõi trong hệ thống lọc bụi và khí thải, đóng vai trò quyết định đến hiệu quả xử lý môi trường tại các nhà máy và xí nghiệp. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, lõi lọc có khả năng loại bỏ bụi, hạt nhỏ và các hạt rắn từ dòng khí thải, đảm bảo không khí thải ra môi trường đạt tiêu chuẩn quy định.
Tính ứng dụng của lõi lọc bụi công nghiệp
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 90% các nhà máy công nghiệp trên thế giới hiện đang sử dụng hệ thống lọc bụi với lõi lọc chuyên dụng. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
– Sản xuất và chế tạo: Xử lý bụi kim loại, bụi gỗ, bụi xi măng với hiệu suất lên tới 99,7%
– Chế biến thực phẩm: Đảm bảo môi trường sản xuất đạt chuẩn vệ sinh HACCP, loại bỏ 99,9% vi khuẩn và bụi hữu cơ
– Công nghiệp hóa chất: Lọc các hạt hóa chất nguy hại, bảo vệ sức khỏe công nhân với độ chính xác 0,3 micromet
– Y tế và dược phẩm: Duy trì phòng sạch đạt chuẩn ISO, ngăn chặn 99,99% vi sinh vật
– Năng lượng: Xử lý khí thải từ nhà máy nhiệt điện, giảm 95% hạt bụi PM2.5
Phân loại lõi lọc và đặc tính vượt trội
Trên thị trường hiện nay có hơn 15 loại lõi lọc bụi khác nhau, được thiết kế tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể:
- Theo kích thước hạt lọc:
– Lõi lọc bụi thô: Loại bỏ hạt bụi từ 10-100 micromet, hiệu suất 85-90%
– Lõi lọc bụi mịn: Xử lý hạt 1-10 micromet, hiệu suất 95-98%
– Lõi lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air): Lọc hạt siêu mịn 0,3 micromet, đạt hiệu suất 99,97% – tiêu chuẩn vàng trong ngành
- Theo tính năng đặc biệt:
– Lõi lọc bụi hoạt tính: Kết hợp lọc bụi và hấp thụ khí độc, loại bỏ 90% VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi)
– Lõi lọc dạng vải: Chịu nhiệt độ cao tới 260°C, tuổi thọ 3-5 năm
– Lõi lọc tĩnh điện: Sử dụng điện tích để hút bụi, tiết kiệm năng lượng 40% so với phương pháp truyền thống

Các loại lõi lọc Cartridge
Lõi lọc bụi công nghiệp được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn vượt trội như thép không gỉ, thép cacbon, nhôm, vật liệu composite. Nhờ cấu trúc vật liệu đặc biệt, lõi lọc không gây biến dạng sản phẩm, dễ dàng lắp đặt (chỉ mất 15-30 phút), vệ sinh đơn giản và có thể tái sử dụng 300-500 lần, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lên tới 60% so với lõi lọc dùng một lần.
Hiệu suất lọc của công nghệ xử lý khí thải công nghiệp lõi lọc công nghiệp còn được đánh giá bằng các thang đo chuẩn quốc tế, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp; điển hình như hiệu suất lọc tương đối (MERV), hiệu suất lọc tuyệt đối (HEPA), và nhiều tiêu chuẩn khác.
Nghiên cứu của Viện Môi trường Công nghiệp cho thấy, việc sử dụng lõi lọc bụi chất lượng cao mang lại lợi ích kép cho doanh nghiệp: Vừa giúp bảo vệ sức khỏe con người, bảo vệ thiết bị và tối ưu sản xuất – nhưng đồng thời cũng giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững dài lâu.
2. Các loại lõi lọc bụi công nghiệp
Hiện nay, có rất nhiều loại lõi lọc bụi công nghiệp đáp ứng nhu cầu xử lý bụi của nhiều ngành công nghiệp. Một số loại lọc lọc bụi phổ biến có thể kể đến như:
Lõi lọc bụi thô (Pre-filter) – Tuyến phòng thủ đầu tiên của hệ thống lọc bụi công nghiệp
Trong bất kỳ hệ thống xử lý khí thải công nghiệp nào, lõi lọc bụi thô (pre-filter) đóng vai trò như “người gác cổng” – bước đầu tiên quan trọng giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống lọc khỏi các hạt bụi kích thước lớn. Mặc dù không được chú ý nhiều như các lõi lọc chính hay HEPA, nhưng pre-filter lại là yếu tố quyết định tuổi thọ và hiệu suất của toàn bộ hệ thống lọc bụi.

Lõi lọc bụi thô (Pre-filter)
Lõi lọc bụi thô thường được thiết kế theo hai dạng chính:
– Dạng hình trống (cylindrical): Phổ biến trong các hệ thống lọc công suất lớn, cho phép diện tích tiếp xúc rộng và dễ dàng thay thế
– Dạng hình túi (bag filter): Thích hợp cho các ứng dụng cần lọc khối lượng bụi lớn, có khả năng chứa nhiều bụi hơn trước khi cần làm sạch
Vật liệu chế tạo được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt:
| Loại vật liệu | Nhiệt độ chịu đựng | Độ bền hóa chất | Ứng dụng phù hợp |
| Sợi thủy tinh | 250-400°C | Chịu axit/kiềm trung bình | Nhà máy hóa chất, xi măng |
| Vải sợi tổng hợp (Polyester) | 120-150°C | Chống ẩm tốt | Ngành may mặc, gỗ |
| Vải Nomex | 180-200°C | Chống cháy, chịu axit | Luyện kim, nhiệt điện |
| Vải PTFE (Teflon) | 260-280°C | Chống hóa chất mạnh | Công nghiệp nặng, đốt rác |
Thiết kế và vật liệu của pre-filter có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể – môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hay nồng độ hóa chất khác nhau đòi hỏi cấu hình vật liệu riêng biệt để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Một điểm đặc biệt cần hiểu rõ: hiệu suất lọc của lõi lọc bụi thô thường tương đối thấp so với các lõi lọc chính hay HEPA filters. Đây không phải là nhược điểm, mà chính là hiết kế có chủ đích:
– Hiệu suất lọc: Thường đạt 40-70% với các hạt từ 5-10 micromet trở lên
– Kích thước hạt mục tiêu: Tập trung vào các hạt lớn từ 10-100 micromet
– Áp suất vận hành: Thấp hơn 30-40% so với lõi lọc chính, giúp tiết kiệm năng lượng
– Khả năng chứa bụi: Cao gấp 3-5 lần lõi lọc tinh, giảm tần suất bảo trì
Nhiệm vụ chính của pre-filter là loại bỏ các hạt lớn như bụi thô, sợi vải, phoi kim loại, tro bay… trước khi chúng tiếp cận lõi lọc chính. Nhờ đó:
– Lõi lọc HEPA (có hiệu suất 99,97% nhưng rất đắt tiền) được bảo vệ khỏi tắc nghẽn sớm
– Tuổi thọ của lõi lọc chính tăng gấp 2-3 lần
– Chi phí thay thế lõi lọc chính giảm 50-60%
– Hệ thống hoạt động ổn định hơn với áp suất không đổi
Vì vậy, pre-filter không cần có hiệu suất lọc cao như các lõi lọc chính – nhiệm vụ của nó là “chắn đòn đầu tiên”, bảo vệ những lớp lọc tinh vi và đắt tiền hơn phía sau.
Lõi lọc bụi thô được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt ở những vị trí chiến lược của hệ thống xử lý không khí. Đặc biệt, pre-filter thường được đặt ở vị trí đầu tiên của hệ thống lọc – ngay sau điểm thu gom khí thải và trước các thiết bị xử lý khác. Vị trí này đảm bảo:
– Bắt giữ 70-80% tổng khối lượng bụi ngay từ đầu
– Giảm tải cho các lớp lọc sau, tối ưu hiệu suất tổng thể
– Dễ dàng tiếp cận để bảo trì và thay thế
– Chi phí thấp nhất trong toàn bộ hệ thống (chỉ bằng 10-15% giá lõi HEPA)
Lõi lọc bụi thô thường dễ dàng bảo trì và thay thế. Chúng cần được làm sạch hoặc thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống lọc bụi tổng thể.
Lõi lọc bụi mịn (HEPA filter)
Nếu lõi lọc bụi thô là “chiến binh tiền tuyến” chắn đỡ làn sóng bụi thô đầu tiên, thì lõi lọc bụi mịn – HEPA (High-Efficiency Particulate Air) filter chính là “lá chắn cuối cùng” quyết định chất lượng không khí đầu ra. Đây là công nghệ lọc tiên tiến nhất hiện nay, được tin dùng trong các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe nhất từ phòng mổ bệnh viện đến phòng sạch sản xuất chip điện tử.

Lõi lọc bụi mịn (HEPA filter)
HEPA filter là gì?
HEPA filter là loại lõi lọc không khí có hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để loại bỏ tới 99.97% các hạt bụi có kích thước từ 0.3 micromet (μm) trở lên. Con số 0.3 micromet không phải ngẫu nhiên – đây chính là kích thước “khó lọc nhất” (Most Penetrating Particle Size – MPPS) trong lý thuyết lọc không khí, nơi các cơ chế lọc truyền thống gặp nhiều thách thức nhất.
Để hình dung, 0.3 micromet nhỏ hơn đường kính sợi tóc khoảng 200-300 lần – đủ nhỏ để mang theo vi khuẩn, virus, bào tử nấm mốc, phấn hoa, và các hạt bụi siêu mịn từ khói thuốc lá, khí thải xe cộ hay quá trình đốt cháy công nghiệp
HEPA filter được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn hoặc sợi tổng hợp đặc biệt với đường kính chỉ từ 0.5-2 micromet, được sắp xếp theo mạng lưới dày đặc và ngẫu nhiên. Cấu trúc này tạo nên một “mê cung” với hàng triệu lỗ nhỏ li ti, buộc các hạt bụi phải đi qua con đường quanh co trước khi bị bắt giữ.
Ba cơ chế lọc đồng thời:
– Chặn trực tiếp (Interception): Hạt bụi va chạm trực tiếp vào sợi lọc và bị giữ lại
– Va đập (Impaction): Hạt bụi lớn không đủ linh hoạt để đi theo dòng khí, đâm thẳng vào sợi lọc
– Khuếch tán (Diffusion): Hạt bụi siêu nhỏ (<0.1 μm) chuyển động ngẫu nhiên do va chạm phân tử khí, cuối cùng dính vào sợi lọc
Điều đặc biệt là cả ba cơ chế này hoạt động đồng thời, bổ trợ cho nhau để đạt hiệu suất lọc 99.97% – một con số ấn tượng mà ít công nghệ nào có thể sánh bằng.
Không giống lõi lọc bụi thô có thể làm sạch và tái sử dụng, HEPA filter là loại lõi lọc “một chiều” – một khi đã bão hòa phải thay thế hoàn toàn. Điều này xuất phát từ cấu trúc sợi siêu mịn cực kỳ dễ hỏng nếu tác động cơ học.
HEPA filter đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe trong nhiều môi trường, đặc biệt trong các ứng dụng y tế và công nghiệp nơi yêu cầu một môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Lõi lọc bụi hoạt tính
Lõi lọc bụi than hoạt tính thường được sản xuất bằng cách hoạt hóa than bằng các hạt chất xúc tác, như kali hydroxide hoặc potassium hydroxide. Quá trình hoạt hóa tạo ra các rãnh và bề mặt tăng cường, giúp than hoạt tính có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các chất ô nhiễm khỏi không khí hoặc khí.

Lõi lọc than hoạt tính
Lõi lọc bụi than hoạt tính là một công cụ hiệu quả để kiểm soát mùi kháng và loại bỏ các chất độc hại trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường sống. Lõi lọc bụi than hoạt tính cần được thay thế định kỳ, vì khi chất cản trở bề mặt của than hoạt tính đầy đủ, hiệu suất lọc sẽ giảm đi đáng kể. Thời gian thay thế phụ thuộc vào loại lõi và ứng dụng cụ thể.
Lõi lọc bụi Cartridge – Giải pháp linh hoạt cho mọi quy mô sản xuất
Nếu HEPA filter là “vua” của công nghệ lọc bụi siêu mịn, thì lõi lọc bụi cartridge chính là “chiến mã đa năng” – linh hoạt, hiệu quả và được tin dùng rộng rãi nhất trong các hệ thống xử lý bụi công nghiệp hiện đại.
Lõi lọc cartridge có dạng hình trụ hoặc hình trống, với bề mặt lọc được tạo thành từ các nếp gấp hoặc đục lỗ tinh vi. Thiết kế này không chỉ tăng gấp 3-5 lần diện tích bề mặt lọc trong cùng không gian mà còn giúp bụi phân bố đều, kéo dài tuổi thọ và giảm tần suất bảo trì.

lõi lọc bụi cartridge
Lõi lọc bụi cartridge được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như sợi thủy tinh (Chịu nhiệt tốt (250-280°C), độ lọc cao, giá thành trung bình), sợi polyester (Phổ biến nhất, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, chịu ẩm tốt), sợi polypropylene (Chống hóa chất, ứng dụng trong môi trường ăn mòn), sợi aramid (Chịu nhiệt cực cao (200-260°C), dùng cho lò nung, luyện kim), và nhiều vật liệu khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vật liệu này cần phải đáp ứng các yêu cầu về chịu nhiệt, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm vượt trội của lõi lọc Cartridge:
– Diện tích lọc lớn: Thiết kế nếp gấp tạo bề mặt gấp 4-6 lần so với túi lọc phẳng cùng kích thước
– Lắp đặt nhanh chóng: Thao tác thay thế chỉ mất 5-10 phút, không cần công cụ chuyên dụng
– Làm sạch dễ dàng: Có thể dùng khí nén thổi ngược hoặc rửa sạch, tái sử dụng 3-8 lần
– Tiết kiệm không gian: Hiệu suất cao trong kích thước nhỏ gọn, phù hợp mọi quy mô nhà máy
– Chi phí vận hành thấp: Giá từ 500.000 – 3 triệu đồng/cái, tuổi thọ 1-3 năm
Lõi lọc cartridge được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp thực phẩm, công nghiệp hóa chất, sản xuất, công nghiệp gỗ, và nhiều ứng dụng khác.
Điểm mạnh của cartridge chính là khả năng tái sử dụng linh hoạt. Lõi lọc bụi cartridge cần được bảo trì và thay thế định kỳ để duy trì hiệu suất lọc tối ưu. Thời gian thay thế phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc với tạp chất và bụi, cũng như tính chất của các hạt lọc.
Lõi lọc bụi cartridge chính là “điểm cân bằng vàng” giữa hiệu suất, chi phí và tính bền vững. Với khả năng lọc 95-99% bụi, diện tích bề mặt gấp 4-6 lần túi lọc thông thường, và chi phí vận hành chỉ bằng 1/3 – 1/5 so với HEPA filter, cartridge xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho 80% ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng 3-8 lần không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu rác thải công nghiệp – một giải pháp thực sự thông minh và thân thiện môi trường cho kỷ nguyên sản xuất bền vững.
3. Ưu điểm của lõi lọc bụi công nghiệp
– Hiệu suất lọc cao và có khả năng loại bỏ cả các hạt rất nhỏ, đảm bảo sạch sẽ tối ưu và an toàn cho môi trường làm việc.
– Lõi lọc bụi có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng công nghiệp. Chúng có thể được kết hợp và tích hợp vào hệ thống lọc bụi tổng thể một cách dễ dàng.
– Lõi lọc bụi công nghiệp có thể hoạt động liên tục mà không cần tắt máy để vệ sinh. Tất cả các công đoạn vệ sinh đều được thực hiện tự động.
– Lõi lọc bụi có độ bền bỉ rất cao, thời gian sử dụng lâu dài. Đặc biệt không bị rách do tác động của các loại khí nén. Điều này giúp cho các doanh nghiệp tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho việc sửa chữa, bảo trì và thay thế.
– Lõi lọc bụi công nghiệp được thiết kế để hiệu quả loại bỏ bụi, hạt rắn, vi khuẩn và các hạt khác từ dòng khí hoặc hệ thống bụi, giúp duy trì sạch sẽ cho môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe con người.
– Lõi lọc bụi cũng giúp bảo vệ các thiết bị công nghiệp, như máy móc, đường ống, và máy nén khỏi hỏng hóc do bụi và hạt rắn gây ra, làm tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của các thiết bị này.
– Lõi lọc bụi công nghiệp có hiệu suất lọc cao giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng trong hệ thống lọc bụi, làm giảm chi phí vận hành.
– Lõi lọc bụi có trọng lượng tương đối nhẹ nên dễ dàng lắp ráp, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
4. Cách chọn lõi lọc bụi công nghiệp phù hợp
Việc chọn lõi lọc bụi công nghiệp phù hợp là một quyết định quan trọng để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu và bảo vệ môi trường làm việc.

Xác định loại bụi cần lọc
Xác định loại bụi cần lọc là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi chọn lõi lọc bụi công nghiệp cho nhà xưởng hoặc môi trường công nghiệp bất kỳ. Mỗi loại bụi có đặc điểm riêng về kích thước và tính chất hóa học. Chọn loại lõi lọc có khả năng loại bỏ các hạt bụi với kích thước và tính chất tương ứng với loại bụi đó.
Xác định loại bụi cần lọc là bước quan trọng để thiết kế một hệ thống lọc bụi có hiệu suất toàn diện. Nếu bạn không hiểu rõ loại bụi cần loại bỏ, có thể dẫn đến sự không hiệu quả và lãng phí tài nguyên. Xác định đúng loại bụi sẽ giúp bạn lựa chọn lõi lọc bụi phù hợp, tránh lựa chọn lõi lọc quá dư thừa hoặc không đủ hiệu suất. Điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
Hiệu suất lọc và khả năng lọc của lõi
Để chọn lõi hút bụi công nghiệp phù hợp, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng liên quan đến hiệu suất lọc và khả năng lọc của lõi hút bụi. Dựa trên loại bụi cần loại bỏ, bạn cần xác định mức hiệu suất lọc yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn cần loại bỏ các hạt bụi siêu mịn hoặc chất độc, bạn có thể cần sử dụng lõi lọc HEPA hoặc lõi lọc than hoạt tính.
Hiệu suất lọc thường được đo bằng các thông số như MERV (Minimum Efficiency Reporting Value) hoặc HEPA (High Efficiency Particulate Air). MERV đánh giá hiệu suất lọc dựa trên kích thước hạt bụi, còn HEPA là một tiêu chuẩn nghiêm ngặt đòi hỏi khả năng loại bỏ ít nhất 99.97% hạt bụi có kích thước 0.3 micron.
Đảm bảo rằng lõi hút bụi có kích thước phù hợp với máy, hệ thống lọc bụi của nhà xưởng. Lõi lớn hơn có thể có khả năng lọc tốt hơn, nhưng cần nhiều không gian và năng lượng để hoạt động.
Kích thước và thiết kế lõi lọc
Kích thước và thiết kế lõi lọc là các yếu tố quan trọng khi chọn lõi lọc phù hợp cho hệ thống của bạn. Để chọn kích thước lõi lọc, bạn cần xác định lưu lượng khí hoặc không khí mà hệ thống của bạn cần xử lý. Điều này đòi hỏi xác định tổng cường độ khí hoặc không khí cần được lọc qua lõi lọc mỗi giờ.
Lõi lọc có thể có nhiều hình dạng khác nhau như trống, túi, trụ, hoặc hình dạng tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của ứng dụng. Hình dạng này sẽ ảnh hưởng đến diện tích bề mặt lọc, khả năng tiếp xúc với khí hoặc không khí, và khả năng lọc. Thiết kế của lõi lọc cần phải dễ dàng tích hợp vào hệ thống lọc bụi của bạn.
Kích thước và thiết kế của lõi lọc cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình bảo trì và thay thế. Lõi lọc cần phải được bảo trì định kỳ, và kích thước và thiết kế cần phải cho phép dễ dàng tkiểm tra và thay thế lõi khi cần.
Skatech – Đối tác tin cậy cho giải pháp xử lý bụi và khí thải công nghiệp
Trong hành trình tìm kiếm giải pháp xử lý môi trường tối ưu, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố quyết định thành công. Skatech tự hào là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ lõi lọc Cartridge vào các hệ thống xử lý bụi và khí thải công nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội lên tới 98%.
Tại sao chọn Skatech?
– Công nghệ tiên tiến: Là đơn vị đầu tiên đưa lõi lọc Cartridge vào ứng dụng thực tế, Skatech không ngừng cải tiến để đạt hiệu suất lọc 98% – vượt xa tiêu chuẩn ngành
– Giải pháp tùy chỉnh: Mỗi dự án được thiết kế riêng biệt dựa trên đặc thù ngành nghề, quy mô sản xuất và yêu cầu môi trường cụ thể
– Đội ngũ chuyên gia: Hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý môi trường công nghiệp, cam kết tư vấn miễn phí và hỗ trợ 24/7
– Chi phí tối ưu: Giải pháp tiết kiệm nhờ công nghệ Cartridge tái sử dụng, giảm 30-40% chi phí vận hành so với phương pháp truyền thống
– Bảo hành dài hạn: Cam kết bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng
– Danh mục sản phẩm đa dạng: Từ hệ thống lọc bụi công nghiệp, xử lý khí thải VOCs, đến các thiết bị chuyên dụng cho từng ngành
Với phương châm Công nghệ xanh – Sản xuất bền vững, Skatech không chỉ là nhà cung cấp thiết bị mà còn là đối tác đồng hành lâu dài, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường, bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh. Hãy để Skatech đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững!

Hệ thống lọc bụi Cartridge CDF giúp xử lý bụi công nghiệp như bụi xi măng, bụi gạch, bụi trong ngành sản xuất nhựa, cao su, bao bì, bụi ngành khai thác khoáng sản, xử lý bụi sơn tĩnh điện .. với hiệu suất lọc bụi đạt tới 98%

Hệ thống hút lọc bụi Cartridge VDC là 1 hệ thống xử lý bụi dạng khô, giúp xử lý các hạt bụi có kích thước siêu mịn trong các ngành luyện kim, cơ khí; ngành sản xuất nhựa, ngành thực phẩm, ngành chế biến xi măng ..
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@hutlocbuicongnghiepskatech
- VPGD miền Bắc: M08-L14, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, TP. Hà Nội
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, xã Quang Minh, TP. Hà Nội
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, P. Kim Liên, TP. Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Phố Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan, P. Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An
- Chi nhánh Đà Nẵng: 643 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- VPGD miền Nam: 212 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 66A Đường số 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng trở thành thách thức toàn cầu, việc xử lý khí thải và bụi công nghiệp không chỉ là trách nhiệm mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Giữa hàng loạt công nghệ hiện đại, phương pháp hấp thụ đang nổi lên như một giải pháp hiệu quả và thông minh, được nhiều nhà máy sản xuất tin tưởng lựa chọn. Vậy điều gì khiến phương pháp này trở thành xu hướng xử lý khí thải nhà máy được ưa chuộng trong ngành xử lý môi trường?
1. Xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ là gì?

Hệ thống khử mùi bằng than hoạt tính
Trong quá trình sản xuất và chế tạo, đặc biệt là ở các ngành công nghiệp và may mặc, lượng khí độc hại phát sinh rất lớn. Việc xử lý khí thải trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm bảo vệ môi trường, hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Trong số các phương pháp hiện có, phương pháp hấp thụ đang được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả đáng kể.
- Phương pháp hấp thụ là gì? => Phương pháp hấp thụ khí thải là quá trình sử dụng các chất rắn hoặc lỏng làm nguyên liệu để hấp phụ khí thải và bụi trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp. Cụ thể, phương pháp này sử dụng nước hoặc các dung dịch đặc trưng làm chất hấp thụ, trong khi khí thải chính là chất cần được hấp thụ.
- Nguyên lý hoạt động của phương pháp hấp thụ: Quá trình hấp thụ diễn ra theo cơ chế chuyển hóa các loại khí độc hại cần xử lý vào pha lỏng. Khi khí thải tiếp xúc với dung dịch hấp thụ, chúng sẽ hòa tan và tương tác với nhau. Quá trình tiếp xúc này tạo điều kiện để các chất gây ô nhiễm được giữ lại trong dung dịch, trong khi khí sạch được tách ra và thải ra ngoài.
Nhờ vào nguyên lý hoạt động hiệu quả, phương pháp hấp thụ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
– Hút khí ẩm trong không khí
– Xử lý mùi khí thải công nghiệp
– Thu hồi lượng khí sạch bị lẫn trong khí thải
– Loại bỏ các chất ô nhiễm độc hại ra khỏi dòng khí thải
Với những ưu điểm vượt trội, Hệ thống xử lý khí thải nhà máy bằng phương pháp hấp thụ đang trở thành giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn trong công tác bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
2. Các phương thức xử lý khí thải hấp thụ
Dựa vào tính chất của từng loại bụi và khí độc hại, các kỹ thuật viên sẽ lựa chọn chất hấp thụ phù hợp để xử lý hiệu quả dòng khí thải. Phương pháp hấp thụ khí thải được chia thành 2 loại phương thức chính, mỗi phương thức có cơ chế hoạt động và ứng dụng riêng biệt:

2.1 Hấp thụ vật lý
Hấp thụ vật lý là quá trình hấp thụ không xảy ra các phản ứng hóa học, còn được gọi là quá trình thuận nghịch. Trong phương pháp này, các phân tử khí được giữ lại hoàn toàn trên bề mặt chất hấp thụ nhờ lực liên kết Van der Waals giữa các phần tử.
Cơ chế hoạt động: Quá trình hấp thụ vật lý diễn ra theo các bước sau:
– Khuếch tán: Các phân tử khí di chuyển từ pha khí vào bề mặt chất lỏng hấp thụ
– Hòa tan: Khí độc hòa tan vào chất lỏng theo nguyên lý cân bằng pha
– Phân bố: Các phân tử khí được phân bố đều giữa các phân tử chất lỏng
Quá trình hấp thụ vật lý thường tỏa ra một lượng nhiệt lớn, nhiệt độ tỏa ra phụ thuộc trực tiếp vào cường độ lực liên kết giữa các phân tử. Điều này có nghĩa là nhiệt độ càng cao, khả năng hấp thụ càng giảm, do đó cần có hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì hiệu suất xử lý.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả: Hiệu quả xử lý bằng phương pháp vật lý phụ thuộc vào các yếu tố sau:
– Diện tích tiếp xúc: Cần tối đa hóa diện tích tiếp xúc giữa khí và chất lỏng
– Truyền nhiệt: Hệ thống cần có khả năng tản nhiệt tốt để duy trì nhiệt độ tối ưu
– Nồng độ chất điện ly: Giảm thiểu chất điện ly trong pha lỏng để tăng hiệu quả hấp thụ
Thiết bị ứng dụng: Với phương pháp hấp thụ vật lý, các thiết bị thường được sử dụng bao gồm:
– Tháp đệm (Packed Tower): Sử dụng vật liệu đệm để tăng diện tích tiếp xúc
– háp phun (Spray Tower): Phun dung dịch hấp thụ dưới dạng sương để tiếp xúc với khí thải
– Tháp sủi bọt (Bubble Tower): Cho khí thải đi qua lớp dung dịch tạo bọt khí
2.2 Hấp thụ hoá học
Hấp thụ hóa học là quá trình hấp thụ có xảy ra các phản ứng hóa học giữa chất khí và dung dịch hấp thụ. Lực liên kết trong phương pháp này mạnh hơn rất nhiều so với hấp thụ vật lý vì các phân tử khí tiếp xúc trực tiếp và tạo thành liên kết hóa học với các tác nhân hóa học.
Cơ chế hoạt động: Quá trình hấp thụ hóa học gồm 2 giai đoạn chính:
1. Giai đoạn khuếch tán: Các phân tử khí di chuyển từ pha khí vào pha lỏng, tương tự như hấp thụ vật lý
2. Giai đoạn phản ứng hóa học: Các phân tử khí tham gia phản ứng hóa học với các chất trong dung dịch, tạo thành sản phẩm mới ổn định
Yếu tố quyết định hiệu quả: Việc hấp thụ hóa học phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
– Tốc độ khuếch tán: Tốc độ chuyển khí từ pha khí vào pha lỏng
– Tốc độ phản ứng: Tốc độ chuyển hóa giữa các chất trong phản ứng hóa học
Đặc điểm nhiệt động: Quá trình hấp thụ hóa học tỏa ra lượng nhiệt rất lớn và cần rất nhiều năng lượng để duy trì hoạt động. Do đó, việc thiết kế hệ thống làm mát và cung cấp năng lượng ổn định là yếu tố then chốt trong ứng dụng phương pháp này.
Với phương pháp hấp thụ bằng hóa học, việc lựa chọn dung dịch hấp thụ phù hợp với loại khí cần xử lý là cực kỳ quan trọng. Mỗi loại khí độc hại cần một dung dịch hấp thụ đặc trưng để đạt hiệu quả tối ưu. Dưới đây là bảng tương quan giữa các loại khí cần hấp thụ và dung dịch hấp thụ tương ứng:
| Loại khí cần hấp thụ | Dung dịch hấp thụ | Sản phẩm phản ứng |
| SO₂ (Lưu huỳnh dioxide) | Dung dịch kiềm (NaOH, Ca(OH)₂) | Muối sulfite, sulfate |
| H₂S (Hydro sulfide) | Dung dịch kiềm, dung dịch amin | Muối sulfide |
| NO₂ (Nitơ dioxide) | Dung dịch kiềm, nước | Muối nitrite, nitrate |
| HCl, HF (Khí acid) | Dung dịch kiềm, nước | Muối clorua, fluorua |
| NH₃ (Amoniac) | Dung dịch acid (H₂SO₄, HCl) | Muối amoni |
| CO₂ (Carbon dioxide) | Dung dịch kiềm, dung dịch amin | Muối carbonate |
| Cl₂ (Khí clo) | Dung dịch kiềm | Muối hypoclorite, clorua |
2.3 So sánh phương pháp hấp thụ vật lý và phương pháp hấp thụ hóa học
Để lựa chọn phương pháp phù hợp, cần hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi giữa hai phương thức:
| Tiêu chí | Hấp thụ vật lý | Hấp thụ hóa học |
| Phản ứng hóa học | Không có | Có |
| Tính chất quá trình | Thuận nghịch | Không thuận nghịch (hoặc khó thuận nghịch) |
| Lực liên kết | Yếu (Van der Waals) | Mạnh (liên kết hóa học) |
| Nhiệt tỏa ra | Lớn | Rất lớn |
| Khả năng tái tạo chất hấp thụ | Dễ dàng | Khó khăn hoặc không thể |
| Hiệu quả với nồng độ thấp | Thấp | Cao |
| Chi phí vận hành | Thấp hơn | Cao hơn |
Cả hai phương pháp hấp thụ đều có vai trò quan trọng trong xử lý khí thải công nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào:
– Tính chất khí thải: Loại khí, nồng độ, nhiệt độ
– Yêu cầu xử lý: Hiệu suất cần đạt, tiêu chuẩn môi trường
– Điều kiện kinh tế: Chi phí đầu tư, vận hành, bảo trì
– Khả năng tái sử dụng: Có thể thu hồi chất hấp thụ hay không
Trong thực tế, nhiều hệ thống xử lý khí thải hiện đại kết hợp cả hai phương pháp để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt trong khi vẫn duy trì tính kinh tế cho doanh nghiệp.
3. Các cơ chế xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ
Việc xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ diễn ra theo 3 bước dưới đây:
- Bước 1: Khuếch tán các phân tử chất ô nhiễm từ thể khí trong khối khí thải đến bề mặt dùng dịch hấp thụ.
- Bước 2: Khí thải xâm nhập vào bề mặt dung dịch hấp thụ, dần dần hoà tan các chất khí.
- Bước 3: Khuếch tán các khí hoà tan trên mặt ngăn cách vào sâu trong lòng chất lỏng hấp thụ.
Trong quá trình hấp thụ, các phần tử khí ô nhiễm bị giữ lại trên bề mặt vật liệu rắn. Các chất khí độc bị giữ lại được gọi là chất bị hấp thụ.
Ngoài cách xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ còn có rất nhiều phương pháp khác để xử lý khí thải khác nhau như: hút lọc bụi bằng Cartridge, hút lọc bụi bằng Cyclone…đây đều là những phương pháp tiên tiến để xử lý khí thải một cách hiệu quả.
4. Ưu – nhược điểm của quá trình hấp thụ khí thải
Mỗi phương pháp xử lý khí thải đều có những ưu điểm, nhược điểm khác nhau. Mỗi phương pháp lại phù hợp xử lý một loại khí thải riêng. Để đưa thiết bị tháp hấp thụ khử mùi vào trong nhà xưởng, nhà máy sản xuất.
Ưu điểm
Cách xử lý khí thải bằng hấp thụ có những ưu điểm sau:
- Xử lý đơn giản, hiệu quả, giúp tiết kiệm được chi phí đầu tư và không khí không bị giới hạn.
- Hiệu suất lọc khí độc hại cao, đặc biệt với các loại khí thải chứa chất khí có khả năng hòa tan.
- Vừa có thể xử lý mùi, xử lý bụi một cách hiệu quả.
- Đây là một phương pháp xử lý đơn giản, hiệu quả, giúp tiết kiệm được chi phí đầu tư và không khí không bị giới hạn.
- Khí thải chứa chất khí có khả năng hòa tan cao.
- Chi phí vận hành thấp, vận hành đơn giản. Chi ví bảo hành thấp.
Xem thêm các hệ thống lọc bụi công nghiệp hiệu quả trong doanh nghiệp:
https://skatech.vn/product-category/he-thong-hut-loc-bui/
https://skatech.vn/danh-muc-du-an/he-thong-khu-mui-bang-than-hoat-tinh/
Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm trên, phương pháp này cũng có những nhược điểm là:
- Hệ thống to tốn diện tích
- Chi phí sản đầu khá lớn nhưng sản phẩm sử dụng trong thời gian dài. Dễ bảo hành dễ sửa chữa
5. Một số ứng dụng để phương pháp xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ
Với phương pháp xử lý bằng phương pháp hấp thụ dùng trong các trường hợp dưới đây:
- Xử lý các khí thải ô nhiễm phát sinh trong các nhà máy, xưởng sản xuất
- Ứng dụng cho các trường hợp xử lý khí thải có lưu lượng phát thải lớn
- Sử dụng để hấp thụ các khí thải cần xử lý như SOx, HCl, HF, NOx, Cl2, H2S, axeton…
- Thu hồi các chất tuần hoàn hoặc chuyển sang công đoạn sản xuất khác
- Với các ứng dụng trên, việc xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ phù hợp sử dụng cho các loại ngành dưới đây
- Các nhà máy chế biến hải sản, thực phẩm
- Các nhà máy chế biến khoáng sản, khai thác đá..
- Nhà máy sản xuất xi măng, lò gạch, lò hơi…

Qua bài viết trên SKATECH đã tổng hợp các thông tin liên quan đến xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ. Mong là quý khách đã hiểu hơn về phương pháp này. Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu về phương pháp này. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây nhé.
SKATECH – Your Air, We care
- Hotline: 093.9966.222
- Văn phòng giao dịch: M08-L14 KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
Khí thải từ các nhà máy sản xuất nhựa đang trở thành một trong những nguồn ô nhiễm môi trường đáng báo động nhất hiện nay. Trong quá trình sản xuất hạt nhựa, gia công và tái chế nhựa, hàng loạt các chất độc hại như VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), bụi nhựa, khí độc và các hạt vi nhựa được thải ra không khí, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Đặc biệt, hệ thống tái chế nhựa – vốn được kỳ vọng là giải pháp xanh – lại vô tình tạo ra lượng khí thải đáng kể nếu không được xử lý đúng cách. Việc đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải nhựa PP, xử lý khí thải ngành nhựa, ép nhựa, hạt nhựa .. hiện đại không chỉ là yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý mà còn là trách nhiệm của mỗi doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
1. Các loại rác thải nhựa cần phải xử lý
Theo báo cáo của Hiệp hội Nhựa Việt Nam, ngành công nghiệp nhựa nước ta thải ra khoảng 1,8 triệu tấn phế liệu nhựa mỗi năm, trong đó có tới 60-70% đến từ các cơ sở sản xuất, gia công và tái chế. Đặc biệt, tại các khu công nghiệp lớn như Bình Dương, Đồng Nai, mỗi nhà máy nhựa quy mô trung bình có thể tạo ra từ 2-5 tấn phế phẩm nhựa mỗi ngày.
Một ví dụ điển hình là tại Khu công nghiệp Sóng Thần (Bình Dương), năm 2023 đã ghi nhận hơn 150 cơ sở sản xuất nhựa với tổng lượng rác thải nhựa công nghiệp lên tới 450 tấn/ngày. Nếu không có hệ thống xử lý khí thải ngành nhựa tập trung, phần lớn lượng rác này sẽ được chôn lấp hoặc đốt thải, gây ô nhiễm nghiêm trọng.
1.1 Rác thải nhựa
Trong quá trình sản xuất thì rác thải nhựa được tạo ra rất nhiều, chúng là những sản phẩm và mảnh vụn nhựa không cần thiết hoặc không dùng đến. Trong quá trình sản xuất sẽ luôn phát sinh ra những loại rác thải này, từ to đến bé và việc xử lý khí thải nhà máy sản xuất nhựa cần phải được quản lý cẩn thận.
Bởi nếu không được thu gom và xử lý đúng kỹ thuật, chúng rất khó phân hủy trong tự nhiên và từ đó sẽ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Nhà máy sản xuất nhựa
1.2 Bụi nhựa – Mối nguy hại thầm lặng trong môi trường sản xuất
Bụi nhựa được tạo ra chủ yếu trong các công đoạn nghiền, xay, cắt gọt và gia công nhiệt độ cao. Đây là các hạt vi nhựa có kích thước từ 0,1 đến 100 micromet, có khả năng lơ lửng trong không khí trong thời gian dài và xâm nhập sâu vào phổi khi hít thở.
Nghiên cứu của Viện Sức khỏe Lao động và Môi trường (2024) cho thấy nồng độ bụi nhựa tại một số nhà máy sản xuất bao bì nhựa ở miền Nam đạt từ 8-15 mg/m³, vượt xa ngưỡng cho phép theo QCVN 02:2019/BYT (5 mg/m³). Công nhân làm việc lâu dài trong môi trường này có nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp tăng gấp 3,5 lần so với người bình thường.
Tại một cơ sở tái chế nhựa ở Hưng Yên, kiểm tra năm 2023 phát hiện hơn 80% công nhân có triệu chứng ho, khó thở và viêm mũi mạn tính do tiếp xúc thường xuyên với bụi nhựa mà không có thiết bị bảo hộ và hệ thống lọc bụi phù hợp.
1.3 Khí thải nhựa – Nguồn ô nhiễm vô hình nhưng cực kỳ nguy hiểm
Khí thải từ quá trình sản xuất nhựa là hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất độc hại. Theo phân tích của Trung tâm Quan trắc Môi trường TP.HCM, khí thải từ nhà máy nhựa chứa hơn 50 loại hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), bao gồm:
– Styrene: Nồng độ trung bình 20-80 mg/m³ (ngưỡng cho phép: 40 mg/m³), gây kích ứng màng nhầy, ảnh hưởng hệ thần kinh
– Benzene: 5-15 mg/m³, là chất gây ung thư nhóm 1 theo WHO
– Formaldehyde: 10-25 mg/m³, gây kích ứng mắt, mũi, họng và có khả năng gây ung thư
– Xylene và Toluene: 15-40 mg/m³, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
Một trường hợp điển hình được ghi nhận tại tỉnh Bắc Ninh năm 2023: cụm 12 cơ sở tái chế nhựa tại xã Phù Lãng thải ra lượng khí độc với tổng phát thải VOCs ước tính 2,3 tấn/tháng, khiến người dân trong bán kính 500m phải sống trong mùi hôi thối khó chịu và có nhiều ca bệnh về đường hô hấp, da liễu tăng cao.
Nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội (2024) cho thấy quá trình gia công nhựa ở nhiệt độ 200-300°C sinh ra lượng khí thải cao gấp 5-7 lần so với gia công ở nhiệt độ thường. Đặc biệt, khi tái chế nhựa PVC, lượng khí HCl (acid clohydric) phát thải có thể đạt 150-300 mg/m³, gây ăn mòn thiết bị và nguy hiểm cho sức khỏe.
Theo số liệu của Tổng cục Môi trường, chỉ có 35% cơ sở sản xuất nhựa tại Việt Nam có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn, phần còn lại thải trực tiếp ra môi trường hoặc chỉ sử dụng các biện pháp xử lý thô sơ, không hiệu quả.

Khí thải nhà máy sản xuất nhựa
Việc sản xuất nhựa ở nhiệt đô cao sinh ra rất nhiều khí thải ngụy hại cho sức khỏe và môi trường sống. Nó thường bao gồm các hợp chất hưu cơ bay hơi, hợp chất hữu cơ nặng, và một số hợp chất hữu cơ khác độc hại như polyethylene, benzen, xylene… và để tiến đến phát triển doanh nghiệp bền vững thì việc kiểm soát khí thải độc hại ra môi trường là công việc mà mỗi cơ sở sản xuất cần phải làm.
2. Khí thải nhà máy sản xuất nhựa có thật sự nguy hại?
2.1 Ảnh hưởng lớn tới sức khỏe con người
Khí thải nhựa độc hại đối với sức khỏe con người là điều mà chúng ta ai cũng nhận ra, nếu thường xuyên tiếp xúc với những chất độc trong khí thải nhựa có thể dẫn tới nhiều căn bệnh cực kỳ nguy hiểm.
+ Khí mùi nhựa là loại khí phổ biến nhất trong quy trinh sản xuất nhựa, bao gồm các hợp chất hữu cơ như benzen, toluen, etylen và xylene. Chúng tác động tiêu cực đến hệ thống hô hấp, gây mất ý thức và gây hại cho hệ thần kinh.
+ Khí So2 có nhiều trong khí thải nhựa là một phần nguyên nhân ảnh hưởng tới khả năng hô hấp, tiêu hóa của con người.
+ Vinyl clorua liên quan đến một dạng ung thư gan hiếm gặp và cũng liên quan đến một số dạng ung thư khác như bạch cầu, ung thư phổi. Tiếp xúc với hóa chất này trong thời gian ngắn có thể gây nên đau đầu, chóng mặt, uể oải, và tiếp xúc thời gian dài có thể dẫn tới ngộ độc khí và từ vong.

Khí thải nhà máy sản xuất nhựa ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Còn rất nhiều loại khí độc hại khác phát sinh ra từ nhà máy sản xuất nhựa, đòi hỏi cần phải kiểm soát, quản lý cận thận để bảo được sức khỏe cho những người lao động trong nhà máy và môi trường sống xung quanh.
2.2 Gây nên tình trạng ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu
Khí thải nhà máy sản xuất nhựa là một trong những nguồn gây ô nhiễm đáng lo ngại nếu không được thu gom và xử lý kịp thời. Nhiều loại khí thải chứa SO2 còn là nguyên nhân gây ăn mòn kim loại, bê tông và các công trình kiến trúc…

Rác thải nhựa
Bên cạnh đó, còn là những hơp chất như NOx và SOx từ việc đốt nhiên liệu để cung cấp nhiệt và năng lượng trong quá trình sản xuất cũng đang làm xấu đi nguồn không khí, gây biến đổi khí hậu, ảnh hưởng tới môi trường sống của con người và thực vật.
3. Giải pháp xử lý khí thải nhà máy sản xuất nhựa hiệu quả nhất hiện nay
Trước tình trạng ô nhiễm từ khí thải ngành nhựa ngày càng nghiêm trọng, việc ứng dụng các công nghệ xử lý hiện đại không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc. Skatech – công ty xử lý khí thải hàng đầu trong lĩnh vực xử lý môi trường công nghiệp – xin giới thiệu các phương pháp xử lý khí thải ngành nhựa hiệu quả, đã được áp dụng thành công tại hàng trăm doanh nghiệp trên toàn quốc.
3.1 Sử dụng hệ thống lọc bụi cartridge
Hệ lọc bụi cartridge hiện đang là giải pháp lọc bụi công nghiệp hàng đầu được các doanh nghiệp tin dùng, đặc biệt phù hợp với ngành sản xuất nhựa – nơi sinh ra lượng lớn bụi mịn có kích thước nhỏ. Hệ thống này có khả năng xử lý hiệu quả bụi từ 20 μm ÷ 2 mm với hiệu suất lên đến 98%.

Máy lọc bụi Cartridge
- Nguyên lý hoạt động: Bụi được hút vào hệ thống nhờ quạt hút công suất lớn, sau đó tốc độ dòng khí được giảm đột ngột tại buồng lắng. Các hạt bụi nhựa có kích thước lớn sẽ mất động năng và rơi xuống phễu chứa. Những hạt bụi có kích thước nhỏ hơn tiếp tục được đưa vào hệ thống lọc cartridge, nơi bụi được giữ lại ở mặt ngoài của các lõi lọc, và chỉ dòng khí sạch được thoát ra ngoài môi trường.
- Ưu điểm vượt trội của hệ thống hút lọc bụi Cartridge:
– Hiệu suất cao: Lọc được bụi siêu mịn đến 0.3 micromet
– Tiết kiệm năng lượng: Giảm 30-40% chi phí vận hành so với các hệ thống lọc bụi truyền thống
– Dễ bảo trì: Hệ thống tự động làm sạch lõi lọc, kéo dài tuổi thọ thiết bị
– Diện tích lắp đặt nhỏ gọn: Nhờ có kích thước nhỏ gọn, nên hệ thống Cartridge sẽ phù hợp với cả các nhà máy có diện tích hạn chế nhưng vẫn cần xử lý khí thải nhà máy sản xuất nhựa hiệu quả, đặc biệt vẫn dễ dàng nâng cấp hệ thống nhờ modul lắp ghép tiện lợi.
3.2 Hệ thống khử mùi ACT
hệ thống khử mùi ACT là giải pháp tối ưu trong việc xử lý khí thải chứa các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) phát sinh trong quá trình sản xuất nhựa. Khí thải nhựa không chỉ chứa nhiều chất độc hại mà còn có mùi khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất lao động của công nhân.

Hệ thống khử mùi ACT
Cơ chế hoạt động
Hệ thống hoạt động dựa trên cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học. Khí thải được quạt hút đẩy qua các lớp than hoạt tính đặc biệt trong tháp ACT. Với diện tích bề mặt cực lớn (1 gram than hoạt tính có diện tích bề mặt từ 500-1500 m²), than hoạt tính có khả năng hấp phụ và giữ lại mùi từ hóa chất cũng như các chất độc hại. Chỉ không khí sạch, không mùi được thoát ra ngoài môi trường.
Hiệu quả đạt được
– Khử mùi hiệu quả 90-99%: Loại bỏ mùi khó chịu từ styrene, benzene, formaldehyde
– Giảm nồng độ VOCs: Từ 80-300 mg/m³ xuống dưới 40 mg/m³ (đạt quy chuẩn Việt Nam)
– Cải thiện môi trường làm việc: Tạo không gian thoải mái, an toàn cho công nhân
– Bảo vệ cộng đồng xung quanh: Loại bỏ khiếu nại về ô nhiễm không khí từ người dân
Theo số liệu từ các dự án thực tế, một hệ thống ACT được thiết kế đúng quy cách có thể duy trì hiệu suất cao trong 12-18 tháng trước khi cần thay thế than hoạt tính, đồng thời giúp xử lý khí thải từ hệ thống tái chế nhựa đạt hiệu quả cao tới 98%.
3.3 Hệ thống hấp thụ khí thải
Phương pháp hấp thụ là công nghệ sử dụng chất lỏng hoặc rắn để hấp thụ các chất độc hại trong khí thải. Đây là giải pháp đặc biệt hiệu quả với các khí thải có tính acid, kiềm hoặc chứa các hợp chất hòa tan được trong nước. Có 2 phương pháp hấp thụ chính thường được sử dụng trong ngành nhựa:
Hấp thụ vật lý giúp xử lý khí thải ngành nhựa
Quá trình này bao gồm sự khuếch tán và hòa tan các chất độc hại từ không khí vào trong chất lỏng hấp thụ (thường là nước hoặc dung dịch đặc biệt). Hiệu quả hấp thụ phụ thuộc rất lớn vào diện tích tiếp xúc giữa khí thải và chất hấp thụ.
Để tăng hiệu quả xử lý khí thải sản xuất hạt nhựa, các hệ thống scrubber hiện đại thường được thiết kế với:
– Tầng đệm (Packed Tower): Sử dụng vật liệu đệm như nhựa Raschig, Pall Ring để tăng diện tích tiếp xúc
– Tháp phun (Spray Tower): Phun dung dịch hấp thụ dạng sương mù để tối đa hóa bề mặt tiếp xúc
– Tháp sủi bọt (Bubble Tower): Khí thải được sục qua lớp dung dịch, tạo bọt khí tăng thời gian tiếp xúc
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ bụi nhựa tan trong nước và một số khí acid như HCl phát sinh khi tái chế nhựa PVC, với hiệu suất có thể đạt 85-95%.
Hấp thụ hóa học giúp xử lý khí thải ngành nhựa
Quá trình hấp thụ hóa học xảy ra khi có phản ứng hóa học giữa chất ô nhiễm trong khí thải với dung dịch hấp thụ. Lực liên kết trong phương pháp này mạnh hơn rất nhiều so với hấp thụ vật lý, do đó hiệu quả xử lý cao hơn và bền vững hơn.
Ví dụ điển hình:
– Xử lý HCl: Sử dụng dung dịch NaOH (xút) để trung hòa: HCl + NaOH → NaCl + H₂O
– Xử lý SO₂: Dùng dung dịch vôi Ca(OH)₂: SO₂ + Ca(OH)₂ → CaSO₃ + H₂O
– Xử lý NH₃: Dùng dung dịch acid để trung hòa khí amoniac
Tuy nhiên, phương pháp xử lý khí thải máy ép nhựa này có nhược điểm là sinh ra nhiệt lượng lớn và tiêu tốn nhiều năng lượng, đồng thời cần quản lý chất thải lỏng sau xử lý để tránh gây ô nhiễm thứ cấp.
3.4 Quản lý nguyên liệu, quy trình sản xuất
Bên cạnh việc đầu tư vào các hệ thống xử lý khí thải hiện đại, quản lý tốt nguyên liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất đóng vai trò nền tảng trong việc kiểm soát ô nhiễm từ gốc. Đây là giải pháp phòng ngừa, giảm thiểu lượng khí thải và bụi phát sinh ngay từ khâu sản xuất.
Tuy nhiên, dù quản lý nguyên liệu và quy trình tốt đến đâu, trong sản xuất nhựa vẫn không thể tránh khỏi việc phát sinh khí thải và bụi. Do đó, việc kết hợp các biện pháp quản lý với hệ thống lọc bụi và xử lý khí thải chuyên nghiệp là giải pháp toàn diện và bền vững nhất.
Hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế và lắp đặt các hệ thống xử lý môi trường công nghiệp, Skatech tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp sản xuất nhựa trên toàn quốc khi cần xử lý khí thải ngành nhựa, ép nhựa. Chúng tôi cam kết:
– Khảo sát và đánh giá hiện trạng miễn phí: Đội ngũ kỹ sư đến tận nơi đo đạc, phân tích
– Thiết kế giải pháp tối ưu: Phù hợp với đặc thù sản xuất, diện tích và ngân sách của từng doanh nghiệp
– Lắp đặt chuyên nghiệp: Đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
– Hỗ trợ vận hành và bảo trì: Đào tạo nhân viên, bảo hành dài hạn, cung cấp phụ tùng thay thế
– Đảm bảo đạt chuẩn môi trường: Cam kết các thông số khí thải sau xử lý đạt QCVN của Việt Nam
Liên hệ tới Skatech ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp xử lý khí thải phù hợp nhất cho nhà máy của bạn. Đầu tư vào xử lý môi trường không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn là đầu tư vào sức khỏe người lao động, hình ảnh doanh nghiệp và sự phát triển bền vững trong tương lai.
SKATECH – Your Air, We care
- Hotline: 08.7675.3456
- Văn phòng giao dịch: M08-L14 KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
- Website: https://skatech.vn/
Trong thời đại công nghiệp hóa ngày nay, việc sử dụng lò hơi đốt than đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất. Tuy nhiên, đi kèm với tiện ích này là những mối nguy hại tiềm ẩn từ khói bụi và khí thải độc hại. Những chất ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch mà còn góp phần vào sự suy thoái môi trường, làm ô nhiễm không khí và nguồn nước. Nếu không được xử lý kịp thời, hậu quả sẽ trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết, đe dọa đến sự sống còn của cả thế hệ tương lai. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này, hãy cùng Skatech tìm kiếm 3 giải pháp xử lý khí thải lò hơi đốt than với chi phí thấp nhưng hiệu quả cực kỳ ấn tượng.
1. Lò hơi đốt than là gì?
Lò hơi đốt than là một thiết bị quan trọng trong việc sản xuất hơi nước, hoạt động dựa trên nguyên lý đốt cháy than để tạo ra nhiệt độ cao, làm sôi nước và chuyển hóa thành hơi. Hơi nước này không chỉ được sử dụng để sản xuất điện năng mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như chế biến thực phẩm, dệt may và sản xuất đồ uống. Tuy nhiên, đằng sau những ứng dụng hữu ích ấy là một mối nguy hiểm tiềm tàng mà ít ai chú ý đến.

Lò hơi đốt than
Quá trình đốt than trong lò hơi không chỉ tạo ra nhiệt mà còn phát sinh các khí thải độc hại và tác nhân ô nhiễm môi trường. Nếu không được xử lý kịp thời, những khí thải này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Các loại lò hơi, từ lò hơi ghi xích đến lò hơi tầng sôi, đều có khả năng phát tán các chất độc hại ra môi trường xung quanh, đe dọa sự sống còn của cả cộng đồng.
Với nhiều loại lò hơi được thiết kế đa dạng cho các mục đích sử dụng khác nhau, việc kiểm soát và xử lý khí thải trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
2. Đặc điểm khí thải lò hơi đốt than
- Thành phần khí thải: Khí thải từ lò hơi đốt than chứa nhiều thành phần khác nhau bao gồm bụi, CO2 (carbon dioxide), CO (carbon monoxide), SO3 (sulfur trioxide), và NOx (nitrogen oxides). Đặc biệt, hàm lượng lưu huỳnh trong than có thể tạo ra khí SO2 trong khí thải. Lượng SO2 phát ra phụ thuộc vào hàm lượng lưu huỳnh trong than và quy trình đốt cháy.
- Bụi mịn: Khói thải từ lò hơi đốt than chứa bụi mịn với kích thước rất khác nhau, từ vài micrômét đến vài trăm micrômét. Bụi mịn này có thể gây ô nhiễm không khí và có tác động độc hại cho sức khỏe con người khi hít thở.

Khí thải lò hơi đốt than
- Nồng độ khí thải: Nồng độ các chất trong khí thải, chẳng hạn như SO2, phụ thuộc vào loại than được sử dụng. Trong trường hợp than An-tra-xít Quảng Ninh, nồng độ SO2 trong khí thải là khoảng 1.333 mg/m3. Lượng khí thải cũng phụ thuộc vào loại than, ví dụ như lượng khí thải khi đốt 1 kg than An-tra-xít Quảng Ninh là khoảng 7,5 m3/kg.
Tính chất khác biệt so với nhiên liệu khác: Khí thải từ lò hơi đốt than có tính chất khác biệt so với khi sử dụng các nhiên liệu khác như khí thải lò hơi đốt củi, gỗ, tro trấu hoặc dầu F.O. Do thành phần hoá học của than và quá trình cháy tạo ra, nó có thể chứa nhiều hạt bụi và các khí gây ô nhiễm khác.
3. Khí thải lò hơi đốt than nguy hiểm như thế nào?
Khí thải từ lò hơi đốt than chứa nhiều thành phần độc hại, có thể gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là những nguy hiểm cụ thể mà khí thải này gây ra:
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
- Bệnh về hô hấp: Khí thải từ lò hơi chứa bụi mịn, hạt PM2.5 và các chất ô nhiễm như sulfur dioxide (SO₂), nitrogen oxides (NOx) và carbon monoxide (CO). Những chất này có thể xâm nhập vào đường hô hấp, gây ra các bệnh như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính và các vấn đề về phổi khác. Khí CO là một loại khí cực kỳ độc hại, nếu như hít phải một lượng lớn CO, nó có thể gây tổn thương trong máu và hệ thần kinh do sự thiếu giảm Oxy. Khi CO ở nồng độ trên 5ppm có thể gây ra đau đầu, chóng mặt. Từ nồng độ 10 – 250ppm, CO có thể gây tổn hại đến hệ thống tim mạch và có thể gây tử vong chỉ trong vài phút.
- Bệnh tim mạch: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ô nhiễm không khí do khí thải từ lò hơi có mối liên hệ chặt chẽ với các bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Tăng nguy cơ ung thư: Một số chất trong khí thải như benzene và formaldehyde được biết đến là các tác nhân gây ung thư. Việc tiếp xúc lâu dài với những chất này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Khí thải lò hơi đốt than ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Tác động nhà kính
- Khí CO₂: Quá trình đốt than tạo ra một lượng lớn carbon dioxide (CO₂), một trong những khí nhà kính chính. Sự gia tăng CO₂ trong khí quyển góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính, dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu.
- Khí CH₄ và N₂O: Ngoài CO₂, quá trình đốt than cũng có thể phát sinh methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O), 2 khí nhà kính mạnh hơn CO₂ nhiều lần, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.

Tan băng do biến đổi khí hậu
Gây mưa axit
- SO₂ và NOx: Khi sulfur dioxide và nitrogen oxides được thải ra từ lò hơi, chúng có thể phản ứng với hơi nước trong khí quyển để tạo thành axit sulfuric và axit nitric. Những axit này rơi xuống đất dưới dạng mưa axit, gây ra sự acid hóa đất và nước.
- Tác động đến hệ sinh thái: Mưa axit có thể làm tổn thương cây cối, làm giảm năng suất nông nghiệp và ảnh hưởng đến sự sống của các loài động thực vật trong môi trường tự nhiên.
Gây ô nhiễm môi trường nước
- Chất ô nhiễm trong nước: Khí thải từ lò hơi có thể chứa các kim loại nặng như chì, cadmium và arsenic. Khi các chất này rơi xuống đất hoặc vào nguồn nước, chúng có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho các nguồn nước ngọt.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng: Ô nhiễm nước do các chất độc hại này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho con người, bao gồm ngộ độc, các bệnh về gan và thận, cũng như các vấn đề phát triển ở trẻ em.
Tóm lại, khí thải từ lò hơi đốt than có tác động rất lớn đối với môi trường và sức khỏe con người, do đó việc kiểm soát xử lý khí thải trước khi xả ra môi trường và giảm thiểu tác hại của loại khí thải là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe của cộng đồng.
4. TOP 3 giải pháp xử lý khí thải lò hơi đốt than
Khí thải từ lò đốt than đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với sức khỏe con người và môi trường. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các biện pháp xử lý khí thải công nghiệp hiệu quả đã ra đời, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng. Dưới đây là 3 phương pháp nổi bật, không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn được coi là cứu cánh cho việc xử lý khí thải lò đốt than.

Lò đốt than
Xử lý khí thải lò hơi bởi phương pháp lọc ướt
- Nguyên lý hoạt động: Lọc ướt là một kỹ thuật sử dụng nước để hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm trong khí thải. Khi khí thải đi qua lớp nước, các hạt bụi và khí độc hại như SO2, NOx, CO, CO2, … sẽ được hòa tan hoặc lắng đọng lại. Trong quá trình này, khí thải độc hại từ quá trình đốt cháy than được đi ra khỏi buồng đốt theo ống thải nhờ quạt hút ly tâm mà di chuyển qua bể lọc ướt. Các chất ô nhiễm trong khí thải lò hơi đốt than hấp thụ hoặc phản ứng với nước và chất hóa học trong dung dịch.
-
Hệ thống xử lý khí thải lò hơi bởi phương pháp lọc ướt có khả năng loại bỏ lên đến 90% các chất ô nhiễm, giúp cải thiện chất lượng không khí một cách đáng kể. Không chỉ vậy, nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng, góp phần tiết kiệm tài nguyên.
-
Lợi ích môi trường: Việc sử dụng lọc ướt không chỉ giảm thiểu khí thải mà còn làm sạch nguồn nước, tạo ra một quy trình xử lý khép kín, thân thiện với môi trường.
Xử lý khí thải lò hơi bằng tháp hấp thụ bằng than hoạt tính
- Nguyên lý hoạt động: Than hoạt tính có khả năng hấp thụ mạnh mẽ các chất độc hại trong khí thải. Khi khí thải đi qua tháp hấp thụ, các thành phần ô nhiễm sẽ bám vào bề mặt của than, từ đó làm sạch khí thải. Khí thải sau khi đi ra khỏi buồng đốt theo ống thải nhờ quạt hút ly tâm mà di chuyển qua tháp hấp thụ bằng than hoạt tính. Tại đây, khí thải được tiếp xúc với than hoạt tính có dạng hạt hoặc viên nén được xếp thành lớp trên bề mặt vật liệu tiếp xúc. Các chất ô nhiễm trong khí thải như SO2, NOx,CO,…tương tác với bề mặt của than hoạt tính thông qua quá trình hấp thụ vật lý và hóa học.
- Sức mạnh hấp thụ: Tháp hấp thụ bằng than hoạt tính là một phương pháp có thể loại bỏ hiệu quả các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và các khí độc hại khác, đạt hiệu suất lên đến 95%. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm không khí.
- Tính linh hoạt: Hệ thống xử lý khói thải lò hơi bởi tháp hấp thụ bằng than hoạt tính có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại khí thải khác nhau, mang lại giải pháp linh hoạt cho các nhà máy đốt than.

Tháp hấp thụ than hoạt tính xử lý khí thải lò hơi đốt than nhà máy điện
Xử lý khí thải lò hơi bởi hệ thống hút lọc bụi Cyclone
Nguyên lý hoạt động:
- Hệ thống hút bụi Cyclone hoạt động theo nguyên tắc dòng khí nhiễm bụi từ lò hơi được đưa vào phần trên của Cyclone thông qua ống khí bẩn, có dạng khối chữ nhật và được bố trí tiếp tuyến với thân Cyclone. Khi khí vào Cyclone, nó trải qua quá trình chuyển động xoắn ốc, tạo ra dòng xoáy ngoài. Lực ly tâm được tận dụng mạnh mẽ, đẩy các hạt bụi vào thành Cyclone. Dưới tác động của lực ly tâm, các hạt bụi tiếp tục di chuyển xuống dưới và hình thành dòng xoáy trong.
- Tiếp theo, dòng khí chuyển động lên trên, tạo thành dòng xoắn trong và tiến gần đáy chóp. Ở đây, dòng khí bắt đầu quay ngược trở lại và các hạt bụi được đẩy ra khỏi Cyclone nhờ lực đẩy của dòng xoáy và trọng lực. Chúng sau đó được xả qua ống xả bụi.
- Cuối cùng, khí sạch sau quá trình xử lý được đưa ra ở phía trên đỉnh của Cyclone thông qua ống trung tâm. Quá trình này đảm bảo chỉ có khí không chứa bụi được thải ra môi trường. Hệ thống này không chỉ loại bỏ hiệu quả hạt bụi từ khí thải mà còn tăng cường chất lượng không khí được xả ra, giảm tác động của lò hơi đốt than lên môi trường.
Độ hiệu quả cao: Hệ thống xử lý khí thải lò hơi này có khả năng loại bỏ đến 90% bụi mịn, giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí ngay từ nguồn phát thải. Cyclone không chỉ hiệu quả mà còn có chi phí vận hành thấp, dễ bảo trì.
Thân thiện với môi trường: Việc thu gom bụi bẩn từ khí thải giúp ngăn chặn sự phát tán của các chất ô nhiễm ra môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.

Hệ thống Cyclone xử lý khí thải lò hơi đốt than
Các quy trình xử lý khí thải lò hơi như lọc ướt, tháp hấp thụ bằng than hoạt tính và hệ thống hút lọc bụi Cyclone không chỉ là những công nghệ tiên tiến mà còn là những cứu cánh trong cuộc chiến chống lại ô nhiễm không khí. Việc áp dụng những phương pháp này sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lò đốt than, bảo vệ sức khỏe con người và gìn giữ môi trường cho các thế hệ tương lai. Hãy cùng nhau hướng tới một tương lai sạch hơn, bền vững hơn!
Quý khách hàng đang cần tư vấn các giải pháp xử lý khí thải lò hơi đốt than hay xử lý các loại bụi trong quá trình sản xuất công nghiệp hiện đại, hiệu quả hãy liên hệ với SKATECH để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết:
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@QUATCONGNGHIEPPHUONGLINH/
- Văn phòng giao dịch miền Bắc: M08-L14 KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
- Văn phòng giao dịch miền Nam: Số 212, Phạm Ngọc Thạch, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, H. Đức Hòa, tỉnh Long An
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Đường Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan- TP Vinh
- Chi nhánh Đà Nẵng: Số 643 Nguyễn Tất Thành, Thanh Khê, Đà Nẵng
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: Số 66A đường 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, Tp.HCM
