Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện đang âm ỉ tàn phá sức khỏe cộng đồng và môi trường sống của chúng ta mỗi ngày. Với hàm lượng cao các chất độc hại như CO₂, SO₂, NOx và bụi mịn PM2.5, những luồng khói này không chỉ gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng mà còn là thủ phạm chính dẫn đến các bệnh về hô hấp, tim mạch, và thậm chí ung thư phổi. Trước thực trạng đáng báo động này, việc đẩy nhanh tiến độ và nâng tầm ưu tiên cho công tác xử lý khí thải ngành nhiệt điện không còn là lựa chọn mà đã trở thành trách nhiệm cấp bách – một cuộc chiến không thể trì hoãn vì tương lai của thế hệ mai sau.
1. Khí thải nào có thể phát sinh từ nhà máy nhiệt điện?
Hiện nay, nhu cầu sử dụng điện ở Việt Nam đang ở mức cao, và để đáp ứng nhu cầu này, nhiệt điện đốt than đã được ưu tiên lựa chọn và phát triển vì chúng sử dụng nguồn nhiên liệu ổn định, có chi phí xây dựng thấp hơn và thời gian triển khai nhanh hơn so với các dự án thủy điện phức tạp.
Nguồn nhiên liệu chính cho nhiệt điện hiện nay là than, dầu và khí tự nhiên, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho xã hội. Tuy vậy, vấn đề môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí do khí thải của nhà máy nhiệt điện đốt than gây ra đang đòi hỏi sự quan tâm lớn vì sự ảnh hưởng của chúng đối với môi trường và sức khoẻ con người.

Khí thải từ nhà máy nhiệt điện
Khí thải nhà máy nhiệt điện mang theo các thành phần tro bụi và các loại khí độc hại như CO, CO₂, SO₂, SO₃, NOx. Tất cả đều phát sinh từ quá trình đốt cháy than để sản xuất năng lượng điện. Nếu không được xử lý tại nguồn mà xả thẳng ra môi trường, chúng sẽ gây ra những hệ lụy đáng lo ngại cho sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
1. Khí CO2 (carbon dioxide): Đối với con người khi hít vào khí CO2 ở nồng độ thấp có thể gây đau đầu, chóng mặt. Cao hơn sẽ xâm nhập vào máu, cản trở quá trình vận chuyển oxi, gây bệnh về tim mạch, thậm chí có thể gây tử vong.
2. Khí SO2 (sulfur dioxide): SO2 có thể gây khó thở, viêm họng ở nồng độ trên 20 mg/m3. Nếu nồng độ cao có thể gây ho hoặc gây ngộ độc tử vong.
3. Khí CO (carbon monoxide): Khí CO hình thành khi không có đủ oxi tham gia quá trình đốt cháy. CO gây tác hại xấu đến sức khỏe của con người, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và người có bệnh về tim mạch.
4. Bụi mịn và các hạt bụi: Tro bụi có thể gây các bệnh về hô hấp như viêm mũi, hen suyễn, viêm phổi, ung thư phổi và các bệnh về da, mắt đối với con người.
2. Tác hại của khí thải nhà máy nhiệt điện
Khí thải nhà máy nhiệt điện là một trong những nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính, ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Ô nhiễm không khí do bụi mịn PM2.5 và PM10
Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR), ô nhiễm không khí do khí thải nhà máy nhiệt điện gây ra có thể làm giảm tuổi thọ trung bình của người Việt Nam từ 1,8 đến 2,6 năm.
Khi quá trình đốt cháy than tạo ra lượng lớn tro và bụi mịn với kích thước rất nhỏ. Bụi PM10 có đường kính dưới 10 micromet (µm), còn PM2.5 có đường kính dưới 2,5 µm – nhỏ hơn nhiều so với đường kính sợi tóc người (khoảng 70 µm).
- Tác hại đối với con người:
– Hệ hô hấp: Các hạt bụi PM10 có thể xâm nhập vào đường hô hấp trên, gây viêm mũi, viêm họng, ho và khó thở. Bụi PM2.5 còn nhỏ hơn có thể đi sâu vào phế nang và tích tụ trong phổi, gây viêm phế quản mãn tính, viêm phổi, hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Tiếp xúc lâu dài với bụi mịn tăng nguy cơ mắc ung thư phổi đáng kể.
– Hệ tim mạch: Bụi mịn PM2.5 có thể xâm nhập vào máu qua phế nang, gây viêm mạch máu, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
– Hệ tiêu hóa: Bụi có thể theo thức ăn, nước uống xâm nhập vào đường tiêu hóa, gây sâu răng, giảm men răng, viêm dạ dày, viêm ruột, rối loạn tiêu hóa và giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
– Da và mắt: Tro bụi bám trên da gây kích ứng, viêm da, tắc lỗ chân lông, mụn nhọt và lở loét. Tiếp xúc với mắt gây sưng đỏ, đau mắt, chảy nước mắt, viêm giác mạc và giảm thị lực nếu tiếp xúc lâu dài.
– Ảnh hưởng đặc biệt: Trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh lý nền về hô hấp, tim mạch đặc biệt dễ bị tổn thương bởi bụi mịn.
- Tác hại đối với môi trường: Bụi lắng đọng trên lá cây làm tắc lỗ khí, cản trở quá trình quang hợp, ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất cây trồng. Bụi rơi xuống đất và nguồn nước làm ô nhiễm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sinh vật dưới nước. Bụi mịn còn làm giảm tầm nhìn, ảnh hưởng đến giao thông và hoạt động hàng không.

Khí thải máy nhiệt điện ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường
Khí CO₂ (Carbon Dioxide) – Thủ phạm gây hiệu ứng nhà kính
CO₂ là sản phẩm chính của quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Đây là khí nhà kính quan trọng nhất góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu.
- Tác hại đối với con người: Khi hít vào khí CO₂ ở nồng độ thấp (khoảng 1.000-2.000 ppm) có thể gây đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi và giảm khả năng tập trung. Ở nồng độ cao hơn (trên 5.000 ppm), CO₂ sẽ xâm nhập vào máu, cản trở quá trình vận chuyển oxy, gây khó thở, tăng nhịp tim, co giật và có thể dẫn đến các bệnh về tim mạch nghiêm trọng. Ở nồng độ cực cao (trên 40.000 ppm), CO₂ có thể gây ngất xỉu và tử vong.
- Tác hại đối với môi trường: CO₂ là nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính, làm tăng nhiệt độ trái đất, tan băng ở hai cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Khí NOx (Nitrogen Oxides) – Chất ô nhiễm đa tác hại
Khí thải ngành nhiệt điện không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn gây ô nhiễm nước và đất, làm thay đổi các hệ sinh vật và môi trường sống do sự can thiệp của con người. Các hệ sinh thái bị ảnh hưởng bởi khí thải nhà máy nhiệt điện có thể bao gồm các hệ rừng, hệ đầm lầy, hệ đồng cỏ, hệ sông hồ, hệ biển…
NOx bao gồm NO (nitrogen monoxide) và NO₂ (nitrogen dioxide), được tạo ra khi nitrogen trong không khí phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao trong lò đốt. NO₂ là khí có màu nâu đỏ, mùi cay và gắt.
- Tác hại đối với con người: NO₂ là chất kích thích mạnh đối với đường hô hấp. Ở nồng độ từ 0,06 ppm, tiếp xúc lâu dài có thể gây các bệnh về phổi như viêm phế quản mãn tính và giảm chức năng hô hấp. Ở nồng độ 5 ppm, NO₂ gây tổn thương trực tiếp đến đường hô hấp, viêm họng, ho và khó thở. Nồng độ từ 100 ppm trở lên có thể gây tử vong chỉ trong vài phút do phù phổi cấp tính và suy hô hấp. NOx còn phá hủy mô tế bào phổi, làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em, người cao tuổi và người mắc bệnh hô hấp mạn tính.
- Tác hại đối với môi trường: NOx góp phần hình thành khói quang hóa (photochemical smog), tạo ra ozon tầng đối lưu – một chất ô nhiễm không khí nguy hiểm. NOx cũng tham gia vào quá trình tạo mưa axit và gây phú dưỡng cho các vùng nước, dẫn đến tảo nở hoa và suy giảm oxy trong nước.
Khí SO₂ (Sulfur Dioxide) – Nguyên nhân gây mưa axit
Mưa axit là hiện tượng mưa có độ pH thấp do chứa các axit được hình thành từ sự phản ứng của các chất ô nhiễm không khí với hơi nước. Một trong những nguồn gây ra các chất ô nhiễm không khí này là khí thải nhà máy nhiệt điện, chứa nhiều lưu huỳnh, nitơ và carbon. Các chất này khi tiếp xúc với hơi nước trong khí quyển sẽ tạo ra các axit mạnh như axit sunfuric, axit nitric và axit carbonic.

Mưa axit xuất hiện nhiều hơn, phá hủy môi trường sống
- Tác hại đối với con người: SO₂ có thể gây khó thở, ho, viêm họng và đau ngực ngay cả ở nồng độ thấp (trên 20 mg/m³). Người mắc bệnh hen suyễn hoặc các bệnh về đường hô hấp đặc biệt nhạy cảm với SO₂. Nồng độ cao có thể gây tổn thương phổi nghiêm trọng, phù phổi và thậm chí tử vong do ngộ độc cấp tính. SO₂ khi xâm nhập vào đường hô hấp sẽ kết hợp với nước trong niêm mạc tạo thành axit sulfuric (H₂SO₄), gây tổn thương trực tiếp cho mô phổi. Tiếp xúc lâu dài với SO₂ có thể dẫn đến viêm phế quản mãn tính, giảm chức năng phổi và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Tác hại đối với môi trường: SO₂ trong khí quyển kết hợp với hơi nước tạo thành axit sulfuric, là thành phần chính của mưa axit. Mưa axit làm axit hóa đất, nước hồ ao, gây hại cho cây trồng, phá hủy rừng, ăn mòn công trình kiến trúc và tượng đài văn hóa.
3. Phương pháp xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện hàng đầu hiện nay
Nếu các loại khí thải và bụi từ nhà máy nhiệt điện không được xử lý triệt để tại nguồn mà xả thẳng ra môi trường, hệ quả sẽ vô cùng nghiêm trọng. Do đó, việc đầu tư vào các công nghệ xử lý khí thải hiện đại và áp dụng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt tại các nhà máy nhiệt điện không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là nghĩa vụ đạo đức đối với thế hệ hiện tại và tương lai. Sự phát triển bền vững đòi hỏi phải hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường – và điều đó bắt đầu từ việc xử lý triệt để khí thải công nghiệp ngay tại nguồn.
Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện khác nhau, tuy nhiên không phải phương pháp nào cũng phù hợp và hiệu quả. SKATECH – hơn 25 năm kinh nghiệm trong tư vấn – khảo sát – thiết kế – cung cấp thiết bị hút lọc bụi, hệ thống xử lý khí thải sẽ mang tới phương pháp xử lý khí thải hiệu quả nhất hiện nay. Và lựa chọn tối ưu trong xử lý xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện là sử dụng hệ thống lọc bụi Cartridge
3.1 Quy trình xử lý khí thải trong nhà máy nhiệt điện
Quy trình xử lý khí thải tại nhà máy nhiệt điện là một hệ thống công nghệ đa tầng, phức tạp và đòi hỏi đầu tư lớn, nhưng vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống. Phương án xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện đốt than phụ thuộc vào đặc tính và nồng độ của từng loại khí thải cũng như hàm lượng bụi.
- Bước 1: Xử lý bụi tro => Do nồng độ bụi trong khí thải từ quá trình đốt than cực kỳ cao, việc loại bỏ bụi tro phải được thực hiện ngay từ đầu để bảo vệ các thiết bị xử lý tiếp theo và đảm bảo hiệu quả tổng thể của hệ thống. Phương pháp để xử lý bụi tro, như sử dụng các buồng lắng trọng lực, cyclone thiết bị tách ly tâm, bộ lọc túi vải, bộ lọc cartridge… để lọc và tách bụi ra khỏi dòng khí đang là các phương pháp phổ biến nhằm đảm bảo bụi tro sau khi được thu gom có thể được tái chế hoặc chôn lấp an toàn.
- Bước 2: Hệ thống khử lưu huỳnh xử lý khí SOx => Sau khi loại bỏ phần lớn bụi tro, khí thải tiếp tục được xử lý để loại bỏ các khí sulfur dioxide (SO₂) và sulfur trioxide (SO₃) – những khí gây mưa axit và ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
- Bước 3: Hệ thống khử nitơ xử lý khí NOx => Các oxit nitơ (NOx) bao gồm NO và NO₂, được tạo ra khi nitrogen trong không khí hoặc trong nhiên liệu phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao trong lò đốt. NOx góp phần gây mưa axit, hình thành khói quang hóa và ô nhiễm không khí.
- Bước 4: Xử lý CO₂ và các khí nhà kính khác => Công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS – Carbon Capture and Storage) đang được nghiên cứu và thử nghiệm để giảm lượng CO₂ thải ra môi trường.
- Bước 5: Giám sát và kiểm soát chất lượng khí thải => Sau khi qua các công đoạn xử lý, khí thải được giám sát liên tục bằng hệ thống CEMS (Continuous Emission Monitoring System) để đảm bảo các thông số ô nhiễm đáp ứng tiêu chuẩn môi trường theo quy định của pháp luật trước khi thải qua ống khói ra môi trường.
3.2 Xử lý khí thải ngành nhiệt điện bằng hệ thống lọc bụi Cartridge
Hệ thống lọc bụi Cartridge là một phương pháp hiệu quả để loại bỏ các hạt bụi và bụi tro có trong khí thải của nhà máy nhiệt điện. Đặc biệt, khi nồng độ bụi trong khí thải cực kỳ cao, hệ thống lọc bụi Cartridge trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc đảm bảo không khí thải ra môi trường là an toàn và không gây ô nhiễm.

Hệ thống lọc bụi cartridge- giải pháp tối ưu xử lý bụi nhà máy nhiệt điện
Hệ thống lọc bụi Cartridge hoạt động bằng cách sử dụng các bộ lọc Cartridge chứa các chất lọc đặc biệt để nắm giữ và loại bỏ các hạt bụi từ khí thải. Quạt hiệu suất cao tạo ra áp suất âm hút khói, bụi và khí thải vào bộ lọc, khói bụi được giữ lại trên bề mặt lõi lọc và được lọc sạch sau đó khí sạch sẽ được trả lại sau quạt. Các bộ lọc Cartridge được thiết kế để có diện tích lớn, tạo điều kiện cho khí thải đi qua và để bụi được nắm giữ trên bề mặt bộ lọc.
Ưu điểm hệ thống xử lý khí thải nhà máy bằng hệ thống lọc bụi Cartridge
– Hiệu suất lọc cao lên tới 98% với bụi 0.3 – 0.5micron
– Tuổi thọ cao và tiết kiệm chi phí bảo trì
– Công nghệ lọc Cartridge giúp tăng diện tích lọc không khí trong khi vẫn duy trì hiệu suất lọc tốt.
– Thay thế Cartridge nhanh chóng và an toàn chỉ với vài thao tác đơn giản.
– Hoạt động liên tục và tự động làm sạch
Xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện đốt than là một quy trình phức tạp, yêu cầu sự kết hợp giữa nhiều công đoạn khác nhau. Với những ưu điểm trên, hệ thống lọc bụi Cartridge hoàn toàn xứng đáng là phương pháp xử lý bụi hiệu quả nhất hiện nay, có vai trò lớn trong giai đoạn đầu trong việc xử lý khí thải cho nhà máy nhiệt điện. Ngoài ra lọc bụi Cartridge cũng được ứng dụng trong các hệ thống xử lý bụi kim loại, khai thác khoáng sản.
Hiện nay, SKATECH là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực lắp đặt hệ thống xử lý khí thải công nghiệp. Chúng tôi cung cấp các giải pháp xử lý khí thải tối ưu nhất cho từng loại công trình, có đặc thù khí thải khác nhau.
Nếu quý khách có nhu cầu lắp đặt hệ thống xử lý khí thải công nghiệp, hãy liên hệ tới SKATECH để được tư vấn và cung cấp giải pháp tốt nhất.
SKATECH – Your Air, We care
- Hotline: 08 7675 3456
- Văn phòng giao dịch: M08-L14 KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
- Website: https://skatech.vn/
Khí thải công nghiệp chưa qua xử lý đang là “sát thủ thầm lặng” gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường làm việc và khu vực xung quanh nhà máy. Hàng trăm nghìn tấn bụi mịn, CO, NO, SO2 thải ra hàng năm không chỉ phá hủy hệ sinh thái mà còn trực tiếp đe dọa sức khỏe người lao động và cộng đồng dân cư. Thực trạng này đòi hỏi các doanh nghiệp phải hành động ngay với các giải pháp xử lý khí thải hiệu quả, vừa đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, vừa bảo vệ nguồn nhân lực và nâng cao uy tín thương hiệu. Cùng Skatech tìm kiếm 6 kỹ thuật xử lý khí thải công nghiệp tiên tiến nhất giúp doanh nghiệp giải quyết triệt để vấn đề này.
1. Thực trạng đáng báo động về khí thải công nghiệp chưa qua xử lý
Mỗi năm, các ngành công nghiệp nặng như sản xuất xi măng, luyện kim loại, nhiệt điện, hóa chất, phân bón và khai thác dầu khí thải ra môi trường hàng trăm nghìn tấn khí độc hại và bụi mịn. Những con số thống kê trên đã và đang phản ánh một hiện thực nghiêm trọng: không khí chúng ta hít thở đang bị “đầu độc” từng ngày.

Khí thải công nghiệp đang tác động tiêu cực đến môi trường trái đất
Trong dòng khí thải chưa qua xử lý ấy ẩn chứa vô số bụi mịn PM2.5, PM10 cùng các khí nguy hiểm như CO (carbon monoxide), NO (nitrogen oxide), SO2 (sulfur dioxide). Những chất này không chỉ gây ô nhiễm không khí cục bộ mà còn là thủ phạm chính dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu và hiện tượng mưa axit ngày càng gia tăng – tàn phá cây trồng, ăn mòn công trình, làm suy thoái đất đai và nguồn nước.
Đáng lo ngại hơn, chính những tác hại của bụi và khí thải này đang trực tiếp tấn công sức khỏe cộng đồng. Môi trường sống xuống cấp nghiêm trọng, tỷ lệ mắc các bệnh đường hô hấp, tim mạch và ung thư tăng đột biến. Câu hỏi đặt ra: Liệu doanh nghiệp của bạn đã áp dụng các kỹ thuật xử lý khí thải hiện đại để ngăn chặn “cơn ác mộng” này?
2. Xử lý khí thải giúp gì cho doanh nghiệp?
Tuân thủ các quy định về môi trường tại địa phương và quốc gia giúp tăng uy tín của doanh nghiệp, mở ra những cơ hội phát triển các dự án kinh doanh mới.
Đảm bảo được môi trường làm việc an toàn, sức khỏe cho người người lao động, từ đó gia tăng được năng suất, hiệu quả làm việc của cả tập thể. Ngoài ra đây còn có thể là lợi thế để thu hút và duy trì nguồn nhân tài làm việc cho công ty.

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm tới sản phẩm xanh
Doanh nghiệp quan tâm và đầu tư vào các hệ thống xử lý khí thải, khói bụi được xem là những doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội, điều này có thể làm tư liệu để truyền thông, tăng nhận diện và hình ảnh của thương hiệu trên thị trường.
3. Top 6 kỹ thuật xử lý khí thải công nghiệp tiến tiến nhất hiện nay
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để doanh nghiệp vừa đảm bảo hiệu quả sản xuất, vừa bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng? Câu trả lời nằm ở việc áp dụng các kỹ thuật xử lý khí thải tiên tiến – những giải pháp công nghệ đã được chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới. Dưới đây là 6 kỹ thuật hàng đầu mà mọi doanh nghiệp nên cân nhắc để giải quyết triệt để vấn đề khí thải công nghiệp.
3.1 – Xử lý khí thải sử dụng phương pháp sinh học
Đây là phương pháp sử dụng các vi sinh vật để phân hủy hay tiêu thụ khí thải độc hại. Ưu điểm nổi bật của phương pháp xử lý khí thải này là thân thiện với môi trường khi không phải sử dụng các hóa chất trong việc xử lý khí thải.

Xử lý khí thải bằng phương pháp sinh học
- Ưu điểm:
– Chi phí vận hành thấp – tiết kiệm năng lượng đến 70% so với các phương pháp khác;
– Không cần sử dụng hóa chất, thân thiện với môi trường 100%;
– Hiệu suất xử lý cao đạt 90-99% với các chất hữu cơ phân hủy sinh học;
– Không tạo ra chất thải thứ cấp nguy hại.
- Hạn chế:
– Không hiệu quả với khí thải chứa nồng độ chất độc hại quá cao hoặc hạt bụi lớn;
– Thời gian xử lý dài hơn, không phù hợp cho các trường hợp cần xử lý khẩn cấp;
– Vi sinh vật nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm – cần kiểm soát điều kiện môi trường;
– Cần thời gian “thích nghi” cho vi sinh vật khi khởi động hệ thống.
Ứng dụng: xử lý khí thải trong công nghiệp với các ngành thực phẩm, chế biến gỗ, sản xuất giấy, xử lý nước thải, sản xuất hóa chất hữu cơ.
3.2 – Áp dụng hệ thống hấp thụ xử lý khí thải
Hệ thống xử lý khí thải công nghiệp là phương pháp được sử dụng khá phổ biến. Để áp dụng phương pháp này cần có những loại tháp hấp thụ khí thải chuyên biệt và các dung môi thích hợp để có thể xử lý hiệu quả.
Một trong những ưu điểm nổi bật mà hệ thống này được áp dụng rộng rãi là tính cơ động, dễ dàng tích hợp vào các nhà máy, cơ sở sản xuất mà không cần thay đổi nhiều về quy trình sản xuất. Ngoài ra đây còn là hệ thống được đánh giá loại bỏ hiệu quả các chất độc hại như khí NO, SO2, các hợp chất hữu cơ nguy hiểm, bụi mịn phát sinh trong quá trình hoạt động.

Áp dụng hệ thống hấp thụ xử lý khí thải
Tuy nhiên hệ thống cần được bảo dưỡng và thay đổi chất hấp thụ, dung dịch định kỳ. Doanh nghiệp cần chi thêm một khoản chi phí để xử lý, tái chế các dung môi hấp thụ khí thải, không xả những dung môi này trực tiếp ra môi trường xung quanh.
3.3 – Xử lý khí thải công nghiệp bằng phương pháp hấp phụ
Phương pháp này thường hay bị nhầm lẫn với hệ thống xử lý bằng phương pháp hấp thụ. Hấp phụ sử dụng các vật liệu hấp phụ để ngăn chặn những chất độc hại, bụi bẩn đi qua và chỉ có không khí sạch mới được thoát ra khỏi hệ thống.

Xử lý bằng phương pháp hấp phụ
Đây là một trong những kỹ thuật xử lý khí thải phổ biến và hiệu quả nhất, đặc biệt với các chất hữu cơ bay hơi và khí độc hại. Nguyên liệu được sử dụng chủ yếu là than hoạt tính, geolit, silicagel,… khi đó, than hoạt tính với cấu trúc xốp đặc biệt có diện tích bề mặt khổng lồ (500-1500 m²/g) giúp hấp thụ và giữ lại các phân tử khí độc. Tùy thuộc và từng loại khí thải, mức độ độc hại khác nhau mà sử dụng vật liệu hấp phụ dày hay mỏng.
Phương pháp này được tính toán có thể cho hiệu quả lên đến trên 90% và rất tiết kiệm, khi các vật liệu hấp phụ có khả năng tái sử dụng. Đồng thời linh hoạt – xử lý được nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau, không tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
Tuy nhiên, điểm hạn chế của phương pháp này chính là chi phí đầu tư ban đầu cao, nguy cơ chát nổ nếu xử lý khí có nồng độ VOCs quá cao.
Ứng dụng: xử lý khí thải ngành in ấn, sơn, dược phẩm, hóa chất, xử lý khí thải từ bồn chứa dầu, phun sơn ô tô.
3.4 – Công nghệ đốt nhiệt, xúc tác
Kỹ thuật này sử dụng nhiệt độ cao để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong khí thải thành CO2 và H2O. Đây là giải pháp mạnh mẽ cho các dòng khí thải có nồng độ ô nhiễm cao.
- Nguyên lý hoạt động:
– Đốt nhiệt trực tiếp: Khí thải được đốt cháy ở nhiệt độ 760-1000°C trong buồng đốt
– Đốt xúc tác: Sử dụng chất xúc tác (Platinum, Palladium) để giảm nhiệt độ đốt xuống 315-540°C, tiết kiệm năng lượng
- Ưu điểm:
– Hiệu suất phá hủy cực cao 99-99.9% – phù hợp với khí thải độc hại nguy hiểm
– Xử lý được nồng độ ô nhiễm cao và nhiều loại hợp chất phức tạp
– Thời gian xử lý nhanh, phản ứng tức thời
– Có thể thu hồi nhiệt để tái sử dụng, giảm chi phí vận hành
- Hạn chế:
– Chi phí đầu tư và vận hành cao (tiêu tốn nhiên liệu, điện năng)
– Chất xúc tác có thể bị “ngộ độc” bởi một số hợp chất (S, Cl, kim loại nặng)
– Tạo ra NOx nếu nhiệt độ quá cao hoặc có nitrogen trong khí thải
– Không phù hợp với khí thải có nồng độ thấp (không hiệu quả về kinh tế)
Ứng dụng: kỹ thuật xử lý khí thải công nghiệp phù hợp trong ngành hóa dầu, sản xuất nhựa, cao su, sơn, dược phẩm, xử lý khí thải từ lò công nghiệp.
3.5 – Sử dụng phương pháp ướt
Trong khí thải phát sinh có nhiều bụi mịn, kích thước nhỏ hoặc siêu nhỏ, khi đó ứng dụng phương pháp ướt vào xử lý khí thải sẽ rất hiệu quả.
Chất lỏng sử dụng ở đây chủ yếu là nước, tiếp xúc trực tiếp với khí thải, bụi và các hóa chất độc hại sẽ được giữ lại trong nước và được tích tụ lại dưới dạng bùn.
Hiệu quả của phương pháp này khá cao và chi phí đầu tư cũng không quá lớn, tuy nhiên hệ thống sẽ dễ bị ăn mòn và phát sinh ra nhiều bùn thải cần phải xử lý.
3.6 – Xử lý khí thải bằng phương pháp ngưng tụ
Nguyên lý hoạt động của phương pháp xử lý khí thải này dựa trên sự hạ thấp nhiệt độ. Khi nhiệt độ thấp đến một ngưỡng nhất định thì các khí ở dạng hơi sẽ ngưng tự và chuyển thành dạng lỏng, sau đó được thu gom và mang đi xử lý và tiêu hủy.

Xử lý khí thải bằng phương pháp ngưng tụ
Xử lý khí thải bằng phương pháp ngưng tụ được ứng dụng nhiều trong các ngành nghề mà nồng độ khí thải >20g/m3 và được chia thành 2 dạng chính là ngưng tụ trực tiếp và ngưng tụ gián tiếp. Một số các ngành nghề thường được áp dụng phương pháp này là khai thác dầu khí, hóa chất và phân bón, sản xuất thực phẩm,…
4. Lựa chọn kỹ thuật xử lý khí thải phù hợp tại SKATECH
Không có một kỹ thuật xử lý khí thải nào là “tốt nhất” cho mọi trường hợp. Quyết định đúng đắn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
– Thành phần khí thải: Hữu cơ hay vô cơ? Acid hay kiềm? Nồng độ bao nhiêu?
– Lưu lượng và nhiệt độ: Ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và công suất hệ thống
– Yêu cầu pháp lý: Tiêu chuẩn môi trường địa phương và quốc gia
– Ngân sách: Cân đối giữa chi phí đầu tư và vận hành dài hạn
– Diện tích lắp đặt: Một số công nghệ cần không gian lớn
Công ty xử lý khí thải SKATECH với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý khí thải và bụi công nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp. Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao của chúng tôi sẽ khảo sát thực tế, phân tích đặc điểm khí thải và thiết kế hệ thống xử lý khí thải phù hợp 100% với nhu cầu của bạn.
4.1 Hệ thống xử lý khí thải công nghiệp bởi tháp hấp thụ ACT
Hệ thống xử lý khí thải sử dụng tháp hấp thụ khử mùi ACT là giải pháp tối ưu giúp xử lý mùi và khí độc phát sinh từ quá trình sản xuất công nghiệp một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất. Với công nghệ tiên tiến, hệ thống ACT mang lại hiệu suất khử mùi vượt trội đối với các loại chất tạo ra mùi nồng. Hiệu suất khử mùi vượt trội của hệ thống ACT:
– Khử trên 95% Amoniac: Loại bỏ hiệu quả khí amoniac gây mùi hôi nồng nặc
– Khử trên 92% Methyl Mercaptan: Xử lý triệt để hợp chất lưu huỳnh gây mùi thối đặc trưng
– Khử trên 83% Formaldehyde: Loại bỏ chất gây ung thư nguy hiểm trong khí thải

Thiết bị tháp hấp thụ khử mùi ACT mang nhiều ưu điểm vượt trội
Thiết bị xử lý khí thải ACT đặc biệt thích hợp trong việc:
– Khử bám dính các hợp chất hóa học dễ bay hơi (VOC’S): Ketone, Aldehyde, Ester, axit hữu cơ
– Khử các chất có hại chứa nitơ và lưu huỳnh: Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng
Trong các ngành sản xuất sơn nước và nhà máy hóa chất, nhà máy phân bón, xử lý chất thải, nhà máy linh kiện bán dẫn…
TÌM HIỂU THÊM: Hệ thống lọc bụi Cartridge
4.2 Công nghệ xử lý khí thải công nghiệp bằng tháp hấp thụ WS
Tháp hấp thụ WS là thiết bị xử lý khí thải và bụi công nghiệp tiên tiến, sử dụng kết hợp quá trình hấp thụ vật lý và hóa học để loại bỏ các chất ô nhiễm, trả lại không khí sạch cho môi trường. Đây là giải pháp hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp có nhu cầu xử lý đồng thời cả bụi và khí độc hại.
Công nghệ xử lý khí thải tháp hấp thụ WS mang lại hiệu suất lọc ấn tượng:
– Khoảng 95% đối với hạt bụi dầu nhờn và bụi bay
– Khoảng 90% đối với khí thải công nghiệp
– Giảm 40-60% nhiệt độ khí thải: Làm mát khí thải trước khi thải ra môi trường
– Loại bỏ các chất khí độc: Bảo vệ sức khỏe người lao động và cộng đồng xung quanh

Hệ thống tháp hấp thụ WS được ứng dụng rộng rãi tại:
– Nhà máy hóa chất và dược phẩm
– Sản xuất phân bón và hóa chất nông nghiệp
– Công nghiệp luyện kim và mạ điện
– Xử lý khí thải lò đốt rác thải
– Sản xuất giấy và bột giấy
– Chế biến thực phẩm và chăn nuôi
– Công nghiệp sơn và chất tẩy rửa …
THAM KHẢO: Hệ thống lọc bụi túi vải
Khách hàng quan tâm và có nhu cầu về các hệ thống lọc bụi công nghiệp, SKATECH sẽ đảm bảo từ các khâu khảo sát, lên bản thiết kế, thi công, lắp đặt và bảo dưỡng theo từng nhu cầu và tiêu chí của khách hàng. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chinh xác nhất.
Xem thêm:
- Tìm hiểu về khí thải công nghiệp và tác hại của nó
- Tại sao cần lắp đặt hệ thống xử lý khí thải cho khu công nghiệp, nhà máy
SKATECH – Your Air, We care
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@QUATCONGNGHIEPPHUONGLINH/featured
- Văn phòng giao dịch miền Bắc: M08-L14 KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
- Văn phòng giao dịch miền Nam: Số 212, Phạm Ngọc Thạch, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, H. Đức Hòa, tỉnh Long An
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Đường Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan- TP Vinh
- Chi nhánh Đà Nẵng: Số 643 Nguyễn Tất Thành, Thanh Khê, Đà Nẵng
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: Số 66A đường 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, Tp.HCM
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ, các ngành công nghiệp đang đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy kinh tế đất nước phát triển nhanh chóng trong những năm qua. Tuy nhiên, mặt trái của sự phát triển này chính là tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng, đặc biệt là vấn đề khí thải công nghiệp độc hại. Câu hỏi đặt ra là: Khí thải công nghiệp nguy hiểm như thế nào và làm sao để giảm thiểu, xử lý chúng một cách hiệu quả?

1. Khí thải công nghiệp – mối đe dọa thầm lặng
1.1 Khí thải công nghiệp độc hại ra sao?
Khí thải công nghiệp chứa hàng loạt các chất độc hại như CO₂, SO₂, NOx, bụi mịn PM2.5, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ bay hơi. Những chất này không chỉ gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến:
– Sức khỏe con người bị tổn hại: Gây các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, ung thư phổi, giảm tuổi thọ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
– Hệ sinh thái bị phá hủy: Mưa acid, hiện tượng ấm lên toàn cầu, tầng ozone bị suy giảm, đa dạng sinh học giảm sút
– Kinh tế chịu tác động tiêu cực: Chi phí y tế tăng cao, năng suất lao động giảm, thiệt hại về nông nghiệp và du lịch

Khí thải công nghiệp chứa hàng loạt các chất độc hại
Theo thống kê, hàng triệu tấn khí độc hại được thải ra môi trường mỗi ngày từ các nhà máy, xí nghiệp, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu. Đây là vấn đề cấp bách đòi hỏi sự chú ý và hành động ngay lập tức từ cộng đồng doanh nghiệp và toàn xã hội.
1.2 Tại sao cần xử lý khí thải công nghiệp ngay tại nguồn?
Việc xử lý khí thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là nghĩa vụ đạo đức của mỗi doanh nghiệp. Các lợi ích khi đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải bao gồm:
– Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng các quy chuẩn về môi trường, tránh bị phạt và đình chỉ hoạt động
– Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến người lao động và cư dân xung quanh
– Nâng cao uy tín doanh nghiệp: Thể hiện trách nhiệm xã hội, thu hút khách hàng và đối tác quan tâm đến môi trường
– Tiết kiệm chi phí dài hạn: Tránh các khoản phạt, giảm chi phí y tế cho công nhân và tối ưu hóa quy trình sản xuất

Hiệu ứng nhà kính dẫn tới biến đổi khí hậu và sự nóng lên của Trái Đất
2. Khí thải phát sinh ra từ các ngành công nghiệp nào?
Khí thải công nghiệp không phát sinh từ một nguồn duy nhất mà đến từ nhiều ngành sản xuất khác nhau. Mỗi ngành có đặc thù riêng về loại khí thải và mức độ ô nhiễm. Cùng tìm hiểu chi tiết về các ngành công nghiệp chính góp phần lớn vào lượng khí thải độc hại ra môi trường
2.1 Khí thải công nghiệp ngành khai thác mỏ
Việt Nam là đất nước có nhiều tài nguyên thiên nhiên, và việc khai thác mỏ, nguyên liệu thô là cơ sở để thúc đẩy kinh tế phát triển. Tuy nhiên các hoạt động khai thác này vẫn chưa được hiệu quả, đặc biệt là việc thiết kế và lắp đặt hệ thống xử lý khí thải, xử lý bụi, khí thải phát sinh chưa được quan tâm đúng mức.
– Bụi khoáng: Trong quá trình khai thác, vận chuyển và nghiền đá, một lượng lớn bụi mịn chứa các hạt khoáng vật, silic và kim loại nặng được thải ra không khí
– Khí CO, CO₂: Phát sinh từ hoạt động đốt cháy nhiên liệu trong máy móc khai thác và vận chuyển
– Khí SO₂: Xuất hiện khi khai thác than đá và quặng chứa lưu huỳnh
– Khí metan (CH₄): Thoát ra từ các mỏ than ngầm, là khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO₂
– Kim loại nặng bay hơi: Như thủy ngân, chì, asen từ quá trình đập nghiền và xử lý quặng

Các hoạt động khai thác mỏ thường diễn ra trên quy mô lớn, liên tục 24/7, khiến lượng khí thải tích lũy rất cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe công nhân và cư dân sống gần khu vực khai thác.
2.2 Khí thải công nghiệp ngành nhiệt điện
Theo báo cáo cập nhật của Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN), hiện nay nhiệt điện vẫn chiếm 42% tổng sản lượng điện toàn quốc. Nguyên liệu chủ yếu vận hành các nhà máy nhiệt điện này là than đá, xăng dầu,… những loại tài nguyên sinh ra rất nhiều khí carbon gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
Chỉ tính riêng các nhà máy nhiệt điện phía Bắc, lượng khí thải hằng năm rơi vào khoảng 5000 tấn bụi, 4 triệu tấn CO2, 20000 tấn SO2… đây là những con số vô cùng báo động.
Các nhà máy nhiệt điện đốt than hoặc nhiên liệu hóa thạch là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất toàn cầu:
– CO₂ (Carbon dioxide): Chiếm tỷ trọng lớn nhất, là nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu
– SO₂ (Sulfur dioxide): Gây mưa acid, ăn mòn công trình, phá hủy rừng và tác động xấu đến đường hô hấp
– NOx (Nitrogen oxides): Góp phần hình thành sương khói quang hóa và mưa acid
– Bụi tro bay: Chứa các hạt mịn PM2.5 và PM10 cực kỳ nguy hiểm cho phổi
– Kim loại nặng: Thủy ngân, chì, cadmium từ quá trình đốt than

Theo thống kê, một nhà máy nhiệt điện công suất trung bình có thể thải ra hàng triệu tấn CO₂ mỗi năm. Do đó, việc áp dụng công nghệ lọc khí tiên tiến và chuyển đổi sang năng lượng sạch là xu hướng tất yếu và cần xử lý khí thải ngành nhiệt điện luôn đặc biệt được ưu tiên.
2.3 Khí thải nhà máy dệt may
Ngành dệt may cũng là một trong những ngành công nghiệp chính và chủ lực của Việt Nam; đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, tạo ra kim ngạch xuất khẩu lớn (trên 40 tỷ USD mỗi năm), giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động và định vị Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu dệt may hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, nguồn phát thải của ngành dệt may cũng ở mức báo động đặc biệt, là bởi:
– Bụi sợi vải: Phát sinh từ quá trình cắt, cào, chải vải, gây kích ứng đường hô hấp và bệnh phổi bụi
– Hơi hóa chất nhuộm: Chứa formaldehyde, amoniac, các chất màu tổng hợp độc hại
– Hơi dung môi: Từ quá trình tẩy trắng, in ấn, xử lý vải
– Khí từ quá trình hoàn tất: Như hơi hóa chất làm mềm vải, chống nhăn, chống cháy
– Hơi nước nóng: Từ các công đoạn giặt, nhuộm, sấy khô
Các xưởng dệt may thường có mật độ công nhân cao, việc kiểm soát và xử lý khí thải nhà máy dệt may, bảo đảm thông gió tốt là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ sức khỏe người lao động.

2.4 Khí thải ngành nhựa
Ngành nhựa Việt Nam năm 2025 được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức dự kiến xuất khẩu 7 tỷ USD, nhưng đối mặt với xu hướng chuyển đổi sang phát triển bền vững với các yêu cầu về môi trường và kinh tế tuần hoàn.
Đặc biệt, ngành nhựa cũng gây ra lượng khí thải cực kỳ nghiêm trọng, cụ thể:
– VOCs (Volatile Organic Compounds): Các hợp chất hữu cơ bay hơi như benzene, toluene, xylene phát sinh từ quá trình gia công, đùn ép nhựa
– Khí styrene: Có mùi hăng, độc hại, gây kích ứng mắt, mũi, họng và có nguy cơ gây ung thư
– Khói đen chứa carbon: Từ quá trình nung chảy và định hình nhựa ở nhiệt độ cao
– Dioxin và furan: Xuất hiện khi đốt phế liệu nhựa, là chất cực độc gây ung thư và đột biến gen
– Khí HCl, HF: Phát sinh từ việc sản xuất nhựa PVC và các loại nhựa chứa halogen
Ngành nhựa cần đầu tư mạnh vào hệ thống lọc khí, hệ thống hấp thụ VOCs và công nghệ đốt cháy xúc tác để xử lý khí thải ngành nhựa giúp bảo vệ sức khỏe công nhân và môi trường xung quanh.

2.5 Khí thải từ lò hơi công nghiệp
Lò hơi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để cung cấp nhiệt và năng lượng, tuy nhiên cũng là nguồn phát thải đáng kể:
– CO₂: Sản phẩm chính của quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt)
– CO (Carbon monoxide): Xuất hiện khi quá trình cháy không hoàn toàn, cực kỳ độc hại
– SO₂: Phát sinh từ việc đốt nhiên liệu chứa lưu huỳnh
– NOx: Hình thành ở nhiệt độ cháy cao, góp phần gây ô nhiễm không khí
– Bụi tro và muội than: Từ quá trình đốt than và nhiên liệu rắn
– Hơi nước: Tuy không độc hại nhưng góp phần tăng độ ẩm không khí
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang chuyển đổi từ lò hơi đốt than sang lò hơi đốt khí hoặc sinh khối để giảm thiểu khí thải. Đồng thời, việc lắp đặt hệ thống xử lý khí thải lò đốt công nghiệp kiểm soát khí thải như xyclon, túi lọc, hệ thống khử NOx và SO₂ là bắt buộc theo quy định.
3. Giải pháp giảm thiểu khí thải cho từng ngành cấp bách ra sao?
Trước tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng, việc giảm thiểu khí thải công nghiệp không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp.
Mỗi ngành công nghiệp có đặc thù riêng về loại hình sản xuất và thành phần khí thải, do đó cần những quy trình xử lý khí thải phù hợp và hiệu quả. Từ ngành xi mạ với lượng bụi khổng lồ, ngành nhiệt điện với CO₂ và SO₂, đến ngành nhựa với VOCs độc hại – tất cả đều cần đầu tư công nghệ xử lý khí thải tiên tiến. Đặc biệt, với áp lực từ các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ của Nhà nước và yêu cầu ESG từ các đối tác quốc tế, doanh nghiệp buộc phải hành động nhanh chóng. Việc chậm trễ không chỉ dẫn đến các hình phạt nặng, mất uy tín mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Do đó, xác định và triển khai các giải pháp giảm thiểu khí thải phù hợp cho từng ngành là nhiệm vụ cấp bách, cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh của mọi doanh nghiệp sản xuất.

Để giảm thiểu và xử lý khí thải công nghiệp một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng các công nghệ và phương pháp phù hợp với đặc thủ sản xuất của mình. Một số phương pháp xử lý khí thải công nghiệp hiệu quả đang được áp dụng phổ biến trên thị trường bao gồm:
- Hệ thống lọc bụi công nghiệp: Sử dụng các thiết bị lọc bụi như túi lọc, lọc tĩnh điện, lọc ướt để loại bỏ các hạt bụi mịn và các chất rắn lơ lửng trong khí thải
- Hệ thống hấp thụ và hấp phụ: Áp dụng phương pháp hóa học để loại bỏ các khí độc như SO₂, NOx, khí axit bằng cách sử dụng dung dịch hấp thụ hoặc than hoạt tính
- Công nghệ đốt cháy xúc tác: Chuyển đổi các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) thành CO₂ và hơi nước thông qua quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao
- Hệ thống thông gió và quạt công nghiệp: Đảm bảo luồng không khí được tuần hoàn tốt, đẩy khí thải ra ngoài và dẫn qua hệ thống xử lý trước khi thải ra môi trường
- Giải pháp tích hợp thông minh: Kết hợp nhiều công nghệ xử lý khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu, phù hợp với từng loại khí thải và quy mô sản xuất
Skatech là đơn vị uy tín hàng đầu tại Việt Nam – công ty xử lý khí thải hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, lắp đặt các giải pháp xử lý khí thải công nghiệp.
Với đội ngũ kỹ sư môi trường, kỹ sư cơ khí được đào tạo bài bản, có chứng chỉ cao cấp cùng quy trình làm việc chuyên nghiệp, 3 nhà máy công nghệ cao ở 3 miền tổ quốc – Skatech luôn sẵn sàng đáp ứng mọi đơn hàng để mang tới dịch vụ tốt nhất tới khách hàng.
Tháp hấp thụ khử mùi ACT là một trong số những dự án được Skatech triển khai tối ưu, hệ thống sử dụng than hoạt tính làm vật liệu hấp thụ khí thải, mang lại hiệu quả cao mà không mất nhiều thời gian cũng như nguồn lực để bảo trì, bảo hành.

Tháp khử mùi ACT xử lý khí thải
Hệ thống phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất tạo ra nhiều hợp chất hóa học như sản xuất sơn nước, nhà máy hóa chất, phân bón, xử lý chất thải, linh kiện bán dẫn,…
Với những lợi thế vượt trội, Skatech xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp xử lý khí thải hiệu quả, bền vững. Không chỉ đơn thuần là cung cấp thiết bị, Skatech còn là đối tác đồng hành tin cậy, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật môi trường, nâng cao uy tín thương hiệu và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Liên hệ ngay với Skatech để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho dự án xử lý khí thải của doanh nghiệp bạn!
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@hutlocbuicongnghiepskatech
- VPGD miền Bắc: M08-L14, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, TP. Hà Nội
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, xã Quang Minh, TP. Hà Nội
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, P. Kim Liên, TP. Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Phố Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan, P. Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An
- Chi nhánh Đà Nẵng: 643 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- VPGD miền Nam: 212 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 66A Đường số 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh
Khí thải công nghiệp là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Từ các nhà máy sản xuất, cơ sở công nghiệp, hàng triệu tấn khí độc hại như CO₂, SO₂, NOx và bụi mịn được thải ra môi trường mỗi ngày, góp phần vào tình trạng ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu. Việc hiểu rõ về khí thải công nghiệp và tìm ra các phương pháp xử lý khí thải hiệu quả không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai.
1. Khí thải công nghiệp là gì?

Khí thải công nghiệp là gì?
Khí thải công nghiệp được xem là các chất thải công nghiệp tồn tại dưới dạng khí và bụi đi vào môi trường. Đây là những chất phát sinh từ quá trình hoạt động của các cơ sở sản xuất, nhà máy, xí nghiệp, xưởng chế biến và các hoạt động công nghiệp khác.
Các loại khí thải công nghiệp phổ biến
Khi các nhà máy, xưởng sản xuất, cơ sở chế biến hoạt động sẽ sản sinh ra rất nhiều loại khí và bụi khác nhau, bao gồm:
– CO₂ (Carbon Dioxide): Khí gây hiệu ứng nhà kính chính
– CO (Carbon Monoxide): Khí độc không màu, không mùi, gây nguy hiểm cho hệ hô hấp
– SOx (Sulfur Oxides): Các oxit lưu huỳnh gây mưa acid và bệnh hô hấp
– NOx (Nitrogen Oxides): Các oxit nitơ gây ô nhiễm không khí và tạo khói bụi quang hóa
– Bụi công nghiệp: Các hạt bụi mịn và thô từ quá trình sản xuất
– VOCs (Volatile Organic Compounds): Các hợp chất hữu cơ bay hơi
– H₂S (Hydrogen Sulfide): Khí độc có mùi trứng thối
2. Khí thải công nghiệp trong từng ngành nguy hại ra sao?
Mọi ngành công nghiệp đều sinh ra khí thải – điều khác biệt chỉ nằm ở loại khí và lượng khí được thải ra môi trường. Từ các nhà máy hóa dầu khổng lồ đến các xưởng sản xuất nhỏ lẻ, mỗi cơ sở công nghiệp đều đóng góp một phần vào bức tranh ô nhiễm không khí toàn cầu. Đặc biệt, các ngành công nghiệp nặng như hóa dầu, hóa chất, khai thác và chế biến khoáng sản, ngành điện là những “ông lớn” phát thải với hàng triệu tấn bụi độc hại và khí độc được thải ra mỗi năm. Hiểu rõ về đặc điểm khí thải từ từng ngành công nghiệp là bước đầu tiên để có thể lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp và hiệu quả nhất.
2.1 Khí thải từ nhà máy nhiệt điện
Ngành nhiệt điện là một trong những ngành công nghiệp có lượng khí thải lớn nhất, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện đốt than. Trong quá trình sản xuất điện bằng nhiệt điện, quá trình đốt cháy nhiên liệu tạo ra rất nhiều loại khí độc hại và bụi mịn ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.
Theo thống kê, riêng các nhà máy nhiệt điện phía Bắc Việt Nam, lượng khí thải sinh ra mỗi năm đang ở mức đáng báo động:
– 20.000 tấn SO₂ – Gây mưa acid và bệnh hô hấp
– 8.000 tấn NOx – Tạo khói bụi quang hóa và ô nhiễm không khí
– 5.000 tấn bụi – Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng xung quanh
– 4 triệu tấn CO₂ – Khí gây hiệu ứng nhà kính chính, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng khí thải
Con số này chỉ tính riêng cho khu vực phía Bắc, chưa bao gồm các nhà máy nhiệt điện ở miền Trung và miền Nam, cho thấy quy mô và mức độ nghiêm trọng của vấn đề khí thải từ ngành nhiệt điện.
Ngoài các loại khí thải trên thì các nhà máy nhiệt điện đốt than còn thải ra các loại khí và bụi nguy hại như kim loại nặng như thủy ngân, chì, asen từ quá trình đốt than; bụi than bao gồm các hạt bụi mịn PM2.5 và PM10 cực kỳ nguy hiểm cho phổi.
Hiểu rõ được tác động nghiêm trọng của khí thải đến môi trường, các nhà máy nhiệt điện hiện đại đều đầu tư vào các công nghệ xử lý khí thải tiên tiến nhất. Một trong các phương pháp xử lý khí thải ngành nhiệt điện chính được áp dụng tại các nhà máy nhiệt điện là:
- Hệ thống lọc bụi túi vải: Là công nghệ xử lý bụi hiệu quả nhất hiện nay, được nhiều nhà máy nhiệt điện lựa chọn bởi hiệu suất xử lý bụi lên tới 98% đối với các loại bụi siêu mịn. Điển hình là nhà máy nhiệt điện Mông Dương tại Quảng Ninh đã sử dụng hệ thống lọc bụi túi vải BH do SKATECH sản xuất là lắp đặt.

SKATECH bàn giao hệ thống lọc bụi túi vải cho nhà máy nhiệt điện Mông Dương
2.2 Khí thải ngành gang thép
Ngành công nghiệp gang thép cũng là một trong những ngành phát thải nhiều khí độc hại nhất, với quy trình sản xuất phức tạp từ khai thác quặng đến luyện gang, luyện thép và cán thép, nung phôi. Mỗi giai đoạn sản xuất đều tạo ra lượng lớn khí thải chứa nhiều chất độc hại ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Theo thống kê, 1 tấn thép thải ra khoảng 10.000m3 khí thải và 100 cân bụi kèm theo các chất ô nhiễm khác như các nguyên tố hợp kim, kiềm, axit…
Đặc biệt, nguồn gốc chính của khí thải ngành gang thép sẽ sản sinh ra từ nhiều công đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất, cụ thể là:
– Lò cao (Blast Furnace): Quá trình nung nóng và khử quặng sắt tạo ra CO, CO₂, SO₂, NOx và bụi kim loại. Đây là nguồn phát thải lớn nhất trong nhà máy gang thép
– Lò thép (Steel Furnace): Trong quá trình nấu chảy và tinh luyện thép, nhiệt độ cao tạo ra khí CO, CO₂, NOx và bụi oxit kim loại
– Lò luyện gang: Phát sinh khí CO, CO₂, bụi than cốc và các hợp chất lưu huỳnh
– Công đoạn thiêu kết quặng: Tạo ra SO₂, NOx, CO và lượng lớn bụi mịn chứa các oxit kim loại
– Quá trình cán nóng và cán nguội: Phát sinh khí dầu, hơi acid và bụi oxit sắt
– Khu vực vận chuyển và lưu trữ nguyên liệu: Tạo ra bụi quặng, bụi than cốc và các hạt bụi mịn khác
Các nhà máy gang thép hiện đại tại Việt Nam như Formosa Hà Tĩnh, Hòa Phát đều đầu tư hàng trăm triệu USD vào hệ thống xử lý khí thải đa tầng, kết hợp nhiều công nghệ để đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn môi trường nghiêm ngặt của Việt Nam và quốc tế. Điển hình phải kể tới các phương pháp xử lý khí thải nhà máy thép ưu việt hiện nay chính là:
- Hệ thống lọc bụi túi vải: Giúp xử lý khí thải ngành thép từ các công đoạn có nhiệt độ thấp hơn như khu vực vận chuyển, nghiền, trộn nguyên liệu; đạt hiệu suất lên tới 98% đặc biệt là hiệu quả với bụi mịn PM2.5, giúp bảo vệ sức khỏe công nhân lao động và cả môi trường xung quanh nhà máy.
- Hệ thống lọc ướt: Sử dụng nguyên lý dùng nước hoặc dung dịch hóa chất phun vào dòng khí thải để hấp thụ các chất khí độc và bụi. Hiệu quả đặc biệt với khí SO₂, HCl, HF và bụi hòa tan trong nước, khi đó giúp xử lý đồng thời cả khí và bụi.

2.3 Xử lý khí thải lò đốt rác
Trong bối cảnh rác thải đang trở thành nỗi lo toàn cầu, các lò đốt rác tập trung đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hàng triệu tấn rác thải từ sinh hoạt, kinh doanh và công nghiệp. Tuy nhiên, quá trình đốt rác ở nhiệt độ cực cao (thường từ 850-1.100°C) lại tạo ra lượng lớn khí thải độc hại như CO, CO₂, NOx, SOx, Dioxin, Furan và kim loại nặng. Việc xử lý hiệu quả khí thải từ lò đốt rác không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng xung quanh.
Tuy nhiên, cần phải hiểu rõ nguồn gốc chi tiết cả khí thải từ lò đốt rác của từng dòng rác thải, hiểu đốt rác thải nhựa sinh ra khí gì? nhằm tìm kiếm được phương pháp xử lý tối ưu nhất.
– Rác sinh hoạt: Chứa nhựa, cao su, vải, giấy tạo ra CO, CO₂, NOx khi đốt
– Rác y tế: Chứa hóa chất, thuốc men, chất phóng xạ tạo ra khí cực độc
– Rác công nghiệp: Chứa kim loại nặng, hóa chất công nghiệp nguy hiểm
– Rác điện tử: Chứa chì, thủy ngân, cadmium bay hơi ở nhiệt độ cao
Để xử lý khí thải lò đốt rác triệt để, cần áp dụng hệ thống xử lý đa tầng với nhiều công nghệ kết hợp. Ngay từ việc kiểm soát quá trình đốt, hệ thống làm nguội khí thải nhanh với phương pháp sử dụng tháp làm nguội phun nước hoặc trao đổi nhiệt nhằm ngăn chặn sự hình thành dioxin và furan sau quá trình đốt. Ngoài ra là áp dụng phương pháp hệ thống lọc bụi túi vải và lọc bụi tĩnh điện nhằm giữ lại 98% lượng bụi mịn PM2.5, PM10 và cả kim loại nặng. Hệ thống tháp hấp thụ khử mùi cũng mang tới những lợi ích vượt trội.
Với sự đầu tư đúng mức vào công nghệ xử lý khí thải hiện đại và vận hành đúng quy trình, các lò đốt rác có thể trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho bài toán rác thải đô thị, đồng thời thu hồi năng lượng để phát điện, góp phần phát triển bền vững.

Thiết bị tháp hấp thụ khử mùi ACT cho nhà máy xử lý rác thải tại Quảng Ninh
2.4 Xử lý khí thải trong dây chuyền sơn tĩnh điện
Dây chuyền sơn tĩnh điện là công nghệ phủ sơn phổ biến trong công nghiệp, sử dụng lực tĩnh điện để phủ bột sơn lên bề mặt kim loại. Mặc dù thân thiện với môi trường hơn sơn lỏng, quá trình này vẫn tạo ra khí thải cần được xử lý đúng cách để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
Đặc điểm khí thải từ sơn tĩnh điện
– Bụi sơn: Hạt bột sơn không bám vào sản phẩm bay vào không khí (10-30% tổng lượng sơn phun)
– VOCs (Volatile Organic Compounds): Từ quá trình sấy/nung sản phẩm ở 150-200°C
– Khí nóng: Từ lò sấy/nung với nhiệt độ 150-220°C
– Bụi kim loại: Từ quá trình làm sạch và xử lý bề mặt trước khi sơn
– Các chất hữu cơ: Từ chất kết dính và phụ gia trong bột sơn
Việc đưa hệ thống xử lý khí thải dây chuyền sơn tĩnh điện là cần thiết và cấp bách; có thể kể tới các biện pháp xử lý khí thải công nghiệp hiệu quả, bao gồm:
- Hệ thống Cyclone: Khí thải từ buồng phun sơn sẽ được hút qua hệ thống Cyclone để tách bụi sơn thô, sử dụng việc tách bụi sơn bằng lực ly tâm giúp đạt hiệu suất lên tới 98%
- Hệ thống lọc bụi túi vải: Thu hồi và xử lý bụi mịn, bụi siêu mịn đạt hiệu suất 98%
Với sự lựa chọn đúng công nghệ và vận hành hiệu quả, dây chuyền sơn tĩnh điện có thể trở thành quy trình sản xuất xanh, an toàn và bền vững, đồng thời tối ưu hóa chi phí và năng suất cho doanh nghiệp.
3. Các ảnh hưởng nghiêm trọng từ khí thải công nghiệp tạo ra
Có thể thấy các loại khí thải công nghiệp và bụi bẩn ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường, sức khỏe của người dân.

Các ảnh hưởng nghiệm trọng từ khí thải công nghiệp tạo ra
3.1 Ảnh hưởng đến môi trường
Khí thải công nghiệp và bụi độc hại là tác nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, dẫn đến những biến đổi nguy hiểm về khí hậu và thiên nhiên. Hậu quả từ khí thải công nghiệp không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người mà còn đe dọa sự tồn vong của toàn bộ hệ sinh thái.
- Mưa axit – Thảm họa môi trường toàn diện
Lượng khí thải độc hại như SO₂ và NOx tích tụ trên bầu khí quyển, khi gặp điều kiện thích hợp sẽ tạo ra mưa axit với những hậu quả nghiêm trọng:
– Ảnh hưởng đến nguồn nước và đất: Mưa axit làm thay đổi độ pH trong ao, hồ, sông, suối và đất canh tác, phá hủy cân bằng sinh thái tự nhiên
– Tàn phá động thực vật: Các loài cá, sinh vật dưới nước chết hàng loạt, cây cối bị héo úa, rụng lá và chết khô
– Thiệt hại nông nghiệp: Mùa màng thất bát, năng suất giảm sút, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của nông dân và an ninh lương thực
– Nguồn cung thực phẩm bị đe dọa: Sản lượng nông sản giảm, chất lượng kém, nguy cơ thiếu hụt thực phẩm cho cộng đồng
- Ô nhiễm không khí và sương mù khói
– Suy giảm chất lượng không khí: Khí thải công nghiệp làm tăng nồng độ bụi mịn PM2.5, PM10 và các chất độc hại trong không khí xung quanh khu vực nhà máy
– Sương mù khói dày đặc: Hiện tượng smog xuất hiện ngày càng nhiều, che phủ tầm nhìn, gây nguy hiểm cho giao thông và sinh hoạt
– Tác động sức khỏe cộng đồng: Cư dân sống gần khu công nghiệp phải hít thở không khí ô nhiễm, tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư
– Đe dọa động vật hoang dã: Các loài chim, động vật sống trong khu vực bị nhiễm độc, giảm khả năng sinh sản và tử vong
- Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu
Lượng CO₂, CH₄ và các khí nhà kính khác từ hoạt động công nghiệp đang tạo ra những hậu quả nghiêm trọng:
– Nhiệt độ Trái Đất tăng cao: Hiệu ứng nhà kính làm nhiệt độ toàn cầu tăng đều qua các năm, phá vỡ cân bằng khí hậu tự nhiên
– Thủng tầng ozone: Các chất CFC và khí thải công nghiệp làm mỏng lớp ozone bảo vệ, tăng tia UV gây hại cho sinh vật
– Thiên tai bất thường: Bão, lũ lụt, hạn hán, sóng thần xảy ra với cường độ mạnh hơn và khó dự đoán, gây thiệt hại lớn về người và tài sản
– Mất ổn định sản xuất: Thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và đời sống sinh hoạt của con người
- Băng tan và nước biển dâng – Nguy cơ nhấn chìm
– Băng tan ở hai cực: Nhiệt độ tăng làm băng ở Nam Cực và Bắc Cực tan nhanh chóng, đổ thêm hàng tỷ tấn nước vào đại dương
– Mực nước biển dâng cao: Nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển và đảo có độ cao thấp
– Nguy cơ nhấn chìm: Nhiều thành phố ven biển, quốc đảo có nguy cơ bị ngập lụt hoàn toàn, hàng triệu người phải di cư
– Xâm nhập mặn: Nước biển dâng gây xâm nhập mặn vào đất canh tác và nguồn nước ngọt, làm giảm diện tích đất nông nghiệp
- Suy giảm đa dạng sinh học
– Giảm số lượng loài: Khí thải độc hại làm chết hàng loạt động thực vật, giảm đáng kể số lượng cá thể trong hệ sinh thái
– Mất đa dạng sinh học: Nhiều loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị phá hủy
– Gián đoạn chuỗi thức ăn: Sự biến mất của một loài gây ảnh hưởng dây chuyền đến toàn bộ hệ sinh thái
– Tích lũy chất độc: Các hạt nhỏ và chất độc hại trong khí thải tích tụ trong cơ thể sinh vật, lan truyền qua chuỗi thức ăn và ảnh hưởng đến con người

Khí thải công nghiệp ảnh hưởng lớn tới môi trường
Các khí thải công nghiệp nếu không được thu gom và xử lý hiệu quả sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến môi trường sống của chúng ta và các thế hệ tương lai. Việc đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là nghĩa vụ đạo đức của mỗi doanh nghiệp đối với cộng đồng và hành tinh.
3.2 Ảnh hưởng đến con người
Tác hại của khí thải công nghiệp còn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là về sức khỏe. Các công nhân làm việc trong nhà máy và người dân sinh sống xung quanh khu công nghiệp là những đối tượng phải tiếp xúc trực tiếp với khói bụi độc hại mỗi ngày. Hậu quả của việc tiếp xúc lâu dài với môi trường ô nhiễm này là vô cùng nghiêm trọng và đa dạng.
– Bệnh về đường hô hấp: Tiếp xúc thường xuyên với khí thải gây viêm phế quản mãn tính, hen suyễn, viêm phổi và các bệnh lý đường hô hấp khác. Bụi mịn PM2.5 và PM10 xâm nhập sâu vào phổi, gây tổn thương không thể hồi phục
– Gia tăng nguy cơ ung thư phổi: Các chất độc hại như benzene, formaldehyde và các hợp chất hữu cơ bay hơi trong khí thải là tác nhân gây ung thư mạnh, đặc biệt là ung thư phổi và ung thư vòm họng
– Nhiễm độc và rối loạn thần kinh: Kim loại nặng như chì, thủy ngân trong khí thải tích tụ trong cơ thể, gây nhiễm độc mãn tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, giảm trí nhớ, mất tập trung và rối loạn hành vi
– Suy nhược cơ thể: Tiếp xúc lâu dài với môi trường ô nhiễm làm suy giảm hệ miễn dịch, cơ thể dễ mắc bệnh, mệt mỏi kéo dài và giảm chất lượng cuộc sống
– Bệnh về mắt: Các chất gây kích ứng trong khí thải như SO₂, NOx gây viêm kết mạc, đau mắt, chảy nước mắt và giảm thị lực nếu tiếp xúc thường xuyên
– Bệnh tim mạch: Bụi mịn và khí độc hại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và cao huyết áp
– Ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai và trẻ em: Thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh, chậm phát triển trí tuệ. Trẻ em sống trong môi trường ô nhiễm có nguy cơ cao mắc các bệnh về hô hấp và chậm phát triển thể chất
4. Công ty xử lý khí thải uy tín
Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp xử lý khí thải hiệu quả, Skatech được đánh giá là một đối tác đáng tin cậy hàng đầu với nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn doanh nghiệp trên toàn quốc:
- Kinh nghiệm dày dặn 25 năm trong ngành: Với hơn hai thập kỷ hoạt động, Skatech đã tích lũy được kiến thức chuyên sâu, am hiểu rõ ràng về nhu cầu đa dạng của từng ngành công nghiệp và đưa ra những giải pháp tối ưu nhất cho từng khách hàng.
- 3 nhà máy công nghệ cao trên cả nước: Năng lực sản xuất lớn giúp đáp ứng được các đơn hàng quy mô lớn với thời gian giao hàng nhanh chóng; cùng với đó là công nghệ hiện đại, trang bị máy móc thiết bị tiên tiến, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến từ các nước phát triển
- 8 trung tâm điện máy trên toàn quốc: Rút ngắn thời gian vận chuyển, sản phẩm đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất cùng đội ngũ kỹ thuật viên tại các trung tâm sẵn sàng hỗ trợ lắp đặt, bảo trì và sửa chữa
Đặc biệt, công ty xử lý khí thải Skatech tự hào có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và thường xuyên cập nhật kiến thức mới, đến tận nơi để đánh giá tình trạng môi trường, đo đạc và phân tích các thông số kỹ thuật giúp khách hàng lựa chọn được hệ thống xử lý khí thải phù hợp nhất với không gian và ngân sách.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@hutlocbuicongnghiepskatech
- VPGD miền Bắc: M08-L14, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, TP. Hà Nội
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, xã Quang Minh, TP. Hà Nội
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, P. Kim Liên, TP. Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Phố Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan, P. Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An
- Chi nhánh Đà Nẵng: 643 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- VPGD miền Nam: 212 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 66A Đường số 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh
Xem thêm các hệ thống máy hút bụi công nghiệp tại đây: https://skatech.vn/product-category/may-hut-bui/

1. Nguồn gốc của bụi xi măng từ đâu?
Để hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm bụi xi măng, cần phải nhận biết các nguồn phát sinh chính trong toàn bộ quy trình sản xuất. Mỗi giai đoạn từ khai thác đến thành phẩm đều tạo ra một lượng bụi đáng kể với đặc tính riêng biệt.
-
Giai đoạn khai thác mỏ nguyên liệu
Đây là nguồn phát sinh bụi đầu tiên và cũng là giai đoạn tạo ra lượng bụi thô lớn nhất. Quá trình khai thác đá vôi, đất sét, quặng sắt và các khoáng chất khác thông qua nổ mìn, đào bới và vận chuyển khối lượng lớn nguyên liệu tạo ra hàng tấn bụi phát tán vào không khí. Bụi ở giai đoạn này có kích thước từ thô (>10µm) đến trung bình, chứa nhiều tạp chất khoáng vật chưa qua xử lý.
-
Quá trình vận chuyển nguyên liệu
Nguyên liệu từ mỏ được vận chuyển bằng băng tải, xe tải hoặc hệ thống ống dẫn đến nhà máy. Trong quá trình này, ma sát, rơi vãi và tiếp xúc với gió tạo ra bụi phát tán liên tục. Đặc biệt tại các điểm chuyển tải, nơi nguyên liệu được đổ từ độ cao xuống, lượng bụi phát sinh có thể tăng gấp nhiều lần so với các đoạn vận chuyển thông thường.
-
Quá trình nghiền, sàng và phân ly
Đây là giai đoạn tạo ra bụi mịn nguy hiểm nhất. Nguyên liệu thô được nghiền qua nhiều cấp để đạt kích thước nhỏ hơn 90µm, sau đó được nung ở nhiệt độ cao (1450°C) trong lò quay để tạo thành clinker. Quá trình nghiền clinker với thạch cao tạo ra xi măng thành phẩm đồng thời phát sinh lượng lớn bụi siêu mịn có kích thước dưới 3µm – đây chính là loại bụi nguy hiểm nhất vì có khả năng thâm nhập sâu vào phổi và gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ hô hấp.

-
Quá trình thêm chất phụ gia và thạch cao
Để tạo ra các loại xi măng với tính năng đặc biệt, người ta cần trộn clinker với các chất phụ gia như tro bay, xỉ lò cao, pozzolan và thạch cao. Quá trình trộn này diễn ra trong các thiết bị kín nhưng vẫn không tránh khỏi phát sinh bụi tại các điểm nạp liệu và xả liệu. Bụi ở giai đoạn này có thành phần phức tạp hơn do chứa đựng nhiều loại hóa chất khác nhau.
-
Quá trình đóng gói và xuất hàng
Giai đoạn cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Xi măng được đóng vào bao hoặc chở rời bằng xe bồn. Tại các đầu phễu đóng bao, máy đóng gói và khu vực chất xếp, bụi xi măng phát tán liên tục do quá trình rơi vãi, va chạm giữa các bao và hoạt động của xe nâng. Công nhân làm việc tại khu vực này thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với bụi xi măng ở nồng độ cao.
2. Tác hại của bụi xi măng có thực sự nguy hiểm?
Điều đáng lo ngại là các hạt bụi xi măng có kích thước cực kỳ nhỏ (< 3µm), trọng lượng nhẹ và khả năng lơ lửng trong không khí rất lâu, có thể lan truyền xa hàng kilômét từ nguồn phát thải. Thành phần hóa học phức tạp của bụi xi măng bao gồm:
– Silicat (SiO₂): Gây xơ phổi, bệnh silicosis – bệnh nghề nghiệp không thể đảo ngược
– Nhôm oxit (Al₂O₃): Kích ứng đường hô hấp, gây viêm phổi
– Canxi oxit (CaO): Có tính kiềm mạnh, ăn mòn da và niêm mạc
– Oxit sắt và các hợp chất kim loại nặng: Tích lũy trong cơ thể gây độc tính lâu dài
– Các chất kiềm và axit: Tạo thành mưa axit khi tích tụ trên bầu khí quyển

Khi tiếp xúc với con người, tác hại của xi măng không chỉ gây bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, hen suyễn, xơ phổi mà còn có thể dẫn đến ung thư phổi khi tiếp xúc lâu dài. Ngoài ra, bụi còn gây kích ứng mắt, da, dị ứng da nghề nghiệp và các bệnh lý khác. Đối với môi trường, bụi xi măng góp phần làm ô nhiễm không khí, giảm tầm nhìn, phủ lên bề mặt cây cối ảnh hưởng quá trình quang hợp, và đặc biệt nguy hiểm là tạo thành mưa axit khi kết hợp với hơi nước trong khí quyển.

Chính vì những tác động nghiêm trọng này, việc kiểm soát và xử lý bụi xi măng tại tất cả các giai đoạn sản xuất không chỉ là yêu cầu bắt buộc về pháp luật mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi doanh nghiệp sản xuất xi măng đối với sức khỏe người lao động và cộng đồng xung quanh.
3. Làm thế nào để kiểm soát bụi xi măng hiệu quả?
Để giảm thiểu tác hại của bụi xi măng, cần áp dụng một hệ thống các biện pháp đồng bộ từ nguồn phát sinh cho đến bảo vệ người lao động.

3.1. Kiểm soát tại nguồn – Giải pháp quan trọng nhất
Đây là phương pháp hiệu quả nhất vì ngăn chặn bụi ngay từ khi phát sinh, không để bụi phát tán ra môi trường xung quanh. Kiểm soát tại nguồn bao gồm việc lắp đặt các hệ thống hút lọc bụi túi vải, lọc bụi Cyclone và lọc bụi chuyên dụng tại tất cả các điểm phát sinh bụi trong nhà máy.
a) Hệ thống hút lọc bụi túi vải
Đây là giải pháp được đánh giá cao nhất hiện nay với hiệu suất lọc bụi lên đến 98% cho cả bụi mịn, bụi siêu mịn có kích thước 0.5 => 1µm – loại bụi nguy hiểm nhất đối với sức khỏe. Skatech – đơn vị chuyên nghiên cứu và sản xuất hệ thống xử lý bụi xi măng công nghiệp tại Việt Nam – đã phát triển dòng sản phẩm lọc bụi túi vải với công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
Nguyên lý hoạt động của hệ thống hút lọc bụi công nghiệp túi vải chính là:
– Không khí chứa bụi được hút qua hệ thống ống dẫn bằng quạt hút công suất lớn
– Bụi được giữ lại trên bề mặt túi lọc bằng vải chuyên dụng có cấu trúc sợi tinh vi
– Không khí sạch đi qua túi lọc và được thải ra môi trường hoặc tái tuần hoàn; khí và bụi còn sót lại sẽ đi vào từng buồng riêng biệt chứa túi lọc, từ đó bụi được rũ bỏ từ túi lọc và rơi vào phễu và đi xuống đáy lọc bụi.

SKATECH lắp đặt hệ thống hút lọc bụi Cartridge cho công ty sản xuất xi măng CIE1
Ưu điểm của hệ thống lọc bụi túi vải Skatech chính là:
– Hiệu suất lọc cực cao: hệ thống hút lọc bụi đạt 98% với bụi siêu mịn PM2.5 và PM1.0, đảm bảo khí thải đạt tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt nhất (QCVN 19:2009/BTNMT)
– Tuỳ biến linh hoạt: Thiết kế module cho phép mở rộng quy mô dễ dàng theo nhu cầu sản xuất
– Chi phí vận hành thấp: Túi lọc có tuổi thọ 2-3 năm, tiêu thụ điện năng thấp nhờ thiết kế tối ưu luồng khí
– Vật liệu túi lọc chuyên dụng: Sử dụng vải polyester, P84, PTFE hoặc Nomex chịu nhiệt đến 260°C, chống ẩm và hóa chất
– Hệ thống làm sạch tự động: Van điện từ làm sạch túi lọc theo chu kỳ hoặc khi chênh lệch áp suất đạt ngưỡng, không cần dừng máy
– Thu hồi bụi hiệu quả: Bụi thu được tập trung trong phễu và có thể tái sử dụng, giảm lãng phí nguyên liệu
– Bảo trì đơn giản: Cấu tạo module giúp thay thế túi lọc nhanh chóng, không cần tháo toàn bộ hệ thống
– Giám sát thông minh: Tích hợp cảm biến áp suất, nhiệt độ và hệ thống PLC để giám sát và cảnh báo tự động

SKATECH lắp đặt hệ thống hút lọc bụi túi vải BH cho nhà máy sản xuất xi măng Vạn Hoa
b) Hệ thống lọc bụi Cyclone
Cyclone là thiết bị lọc bụi sử dụng lực ly tâm để tách bụi khỏi dòng khí. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho việc xử lý bụi thô và trung bình.
Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi Cyclone:
– Không khí chứa bụi được đưa vào cyclone theo hướng tiếp tuyến, tạo chuyển động xoáy
– Lực ly tâm đẩy các hạt bụi nặng hơn ra phía thành cyclone và rơi xuống phễu thu bụi
– Không khí sạch hơn di chuyển theo dòng xoáy lên trên và thoát ra qua ống dẫn trung tâm

Ưu điểm của hệ thống Cyclone Skatech:
– Hiệu quả với bụi thô: Lọc được 80-90% bụi có kích thước trên 10µm
– Cấu tạo đơn giản: Không có bộ phận chuyển động, ít hỏng hóc
– Chi phí đầu tư thấp: Rẻ hơn nhiều so với hệ thống túi lọc
– Vận hành liên tục: Không cần bảo trì thường xuyên, có thể hoạt động 24/7
– Chịu nhiệt cao: Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến ~500°C
– Không tiêu thụ vật liệu lọc: Không cần thay thế túi lọc hay bộ lọc
– Làm bước tiền xử lý: Thường được lắp trước hệ thống túi lọc để tăng tuổi thọ túi lọc
Hạn chế duy nhất là hệ thống hút lọc bụi Cyclone chính là hiệu suất thấp với bụi mịn dưới 10µm, do đó thường được sử dụng kết hợp với hệ thống lọc túi vải để đạt hiệu quả tối ưu.
c) Hệ thống kết hợp Cyclone + hệ thống lọc bụi túi vải
Đây là giải pháp tối ưu nhất được khuyến nghị cho các nhà máy xi măng quy mô lớn:
– Cyclone tiền xử lý: Loại bỏ 80-90% bụi thô, giảm tải cho hệ thống túi lọc
– Hệ thống lọc bụi túi vải xử lý chính: Lọc bụi mịn còn lại, đảm bảo khí thải đạt chuẩn
– Lợi ích: Tăng tuổi thọ túi lọc gấp 2-3 lần, giảm chi phí vận hành, hiệu suất tổng thể đạt 99,9%
3.2. Biện pháp kỹ thuật bổ sung
Ngoài hệ thống lọc bụi chính, cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật khác để giảm thiểu phát tán bụi:
– Che chắn và làm kín: Tất cả các điểm nghiền, vận chuyển, đóng gói cần được che chắn kín và kết nối với hệ thống hút bụi
– Hệ thống phun sương: Lắp đặt vòi phun nước dạng sương tại khu vực khai thác, bãi chứa nguyên liệu để dập bụi bay
– Băng tải kín: Sử dụng băng tải có nắp đậy hoặc băng tải kín hoàn toàn
– Điểm chuyển tải: Thiết kế điểm chuyển tải với hệ thống ống trượt kín và hút bụi tại chỗ
– Phễu đóng bao tự động: Sử dụng hệ thống đóng bao tự động có miệng phễu ôm sát bao, tích hợp hút bụi
– Làm ẩm nguyên liệu: Tăng độ ẩm của nguyên liệu trước khi vận chuyển để giảm bụi bay

3.3. Biện pháp quản lý và tổ chức sản xuất
– Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống hút lọc bụi theo đúng chu kỳ
– Giám sát liên tục: Lắp đặt thiết bị đo nồng độ bụi liên tục tại các vị trí quan trọng
– Vệ sinh công nghiệp: Sử dụng xe hút bụi công nghiệp để vệ sinh nhà xưởng thay vì quét chổi (tránh làm bụi bay lên)
– Phun nước làm sạch: Định kỳ phun nước rửa mặt đường, bãi chứa để loại bỏ bụi tích tụ
– Trồng cây xanh: Tạo vành đai cây xanh xung quanh nhà máy để giảm phát tán bụi ra môi trường
3.4. Bảo hộ lao động – Tuyến phòng thủ cuối cùng
Mặc dù kiểm soát tại nguồn là quan trọng nhất, nhưng bảo hộ lao động vẫn cần thiết để bảo vệ người lao động:
– Khẩu trang chuyên dụng: Sử dụng khẩu trang N95 hoặc N99 có van thở, lọc được bụi mịn dưới 3µm
– Kính bảo hộ kín: Bảo vệ mắt khỏi bụi xi măng gây kích ứng
– Găng tay và quần áo bảo hộ: Tránh tiếp xúc trực tiếp giữa bụi xi măng và da
– Giày bảo hộ: Chống trơn trượt và bảo vệ chân khỏi vật liệu rơi vãi
– Thay đồ và tắm rửa: Sau ca làm việc phải thay đồ và tắm rửa sạch sẽ
– Khám sức khỏe định kỳ: 6 tháng/lần để phát hiện sớm các bệnh lý nghề nghiệp

Công nhân cần có thiết bị bảo hộ đầy đủ
Tại sao nên chọn giải pháp xử lý bụi mịn xi măng của Skatech?
Skatech là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất hệ thống xử lý bụi công nghiệp, đặc biệt cho ngành xi măng. Với hơn 25 năm kinh nghiệm và đội ngũ kỹ sư chuyên sâu, Skatech mang đến:
– Giải pháp toàn diện: Từ khảo sát, thiết kế, sản xuất, lắp đặt đến vận hành và bảo trì
– Công nghệ tiên tiến: Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ lọc bụi mới nhất trên thế giới
– Sản xuất trong nước: Thiết bị được sản xuất tại Việt Nam, dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện
– Chi phí tối ưu: Giá thành cạnh tranh hơn 30-40% so với nhập khẩu nhưng chất lượng tương đương
– Cam kết chất lượng: Bảo hành, bảo trì trong 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
– Tuỳ chỉnh theo nhu cầu: Thiết kế riêng cho từng nhà máy dựa trên đặc điểm cụ thể
Việc lựa chọn hệ thống hút lọc bụi phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động, giảm chi phí y tế và bồi thường bệnh nghề nghiệp, đồng thời nâng cao hình ảnh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Đặc biệt, với những tiến bộ của công nghệ lọc bụi hiện đại từ Skatech, việc đầu tư vào hệ thống kiểm soát bụi không còn là gánh nặng mà là khoản đầu tư sinh lời thông qua việc thu hồi nguyên liệu, giảm lãng phí và tối ưu quy trình sản xuất.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Hotline: 08 7675 3456
- Website: skatech.vn
- Fanpage: SKATECH – Giải pháp hút lọc bụi tối ưu cho Doanh nghiệp
- Youtube: https://www.youtube.com/@hutlocbuicongnghiepskatech
- VPGD miền Bắc: M08-L14, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, TP. Hà Nội
- Nhà máy miền Bắc: Lô 38-2 KCN Quang Minh, xã Quang Minh, TP. Hà Nội
- TTĐM miền Bắc: Số 398B Trường Chinh, P. Kim Liên, TP. Hà Nội
- Chi nhánh Vinh: Số 7A Phố Mai Hắc Đế – 100A Nguyễn Cảnh Hoan, P. Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An
- Chi nhánh Đà Nẵng: 643 Nguyễn Tất Thành, P. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- VPGD miền Nam: 212 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 66A Đường số 18, Khu phố 2, P. Bình Hưng Hòa, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà máy miền Nam: Lô A22, Khu công nghiệp Thái Hòa 03, xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh